Bản dịch của từ Composes trong tiếng Việt
Composes

Composes (Verb)
She composes music for local community events every month.
Cô ấy sáng tác nhạc cho các sự kiện cộng đồng mỗi tháng.
He does not compose poetry for social media anymore.
Anh ấy không sáng tác thơ cho mạng xã hội nữa.
Does she compose art for the city's cultural festival?
Cô ấy có sáng tác nghệ thuật cho lễ hội văn hóa của thành phố không?
Dạng động từ của Composes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Compose |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Composed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Composed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Composes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Composing |
Composes (Noun)
The community composes diverse cultures that enrich our social fabric.
Cộng đồng bao gồm nhiều nền văn hóa làm phong phú thêm xã hội.
The school does not compose a single social group; it is diverse.
Trường học không chỉ bao gồm một nhóm xã hội; nó rất đa dạng.
What composes a healthy social environment for teenagers today?
Một môi trường xã hội lành mạnh cho thanh thiếu niên ngày nay bao gồm gì?
Họ từ
“Composes” là động từ tiếng Anh, có nghĩa là sự sáng tác hoặc tạo ra một tác phẩm nào đó, thường liên quan đến âm nhạc, văn học hoặc nghệ thuật. Trong tiếng Anh Mỹ, “compose” thường được dùng trong ngữ cảnh âm nhạc nhiều hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng rộng rãi hơn. Phiên âm trong tiếng Anh Anh là /kəmˈpəʊz/, và trong tiếng Anh Mỹ là /kəmˈpoʊz/, thể hiện sự khác biệt về âm vị giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "composes" bắt nguồn từ động từ Latin "componere", có nghĩa là "đặt lại cùng nhau" hoặc "sắp xếp". Cấu trúc từ này được hình thành từ tiền tố "com-" (cùng nhau) và động từ "ponere" (đặt). Trong tiếng Anh hiện đại, "composes" thường được sử dụng để chỉ hành động sáng tác, nhất là trong nghệ thuật và âm nhạc, phản ánh khả năng tổ chức và tích hợp các yếu tố lại với nhau một cách hài hòa. Sự phát triển của từ này chứng tỏ mối liên hệ chặt chẽ giữa việc sáng tạo và việc sắp xếp có tính chất phối hợp.
Từ "composes" xuất hiện với tần suất nhất định trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là phần Nghe và Đọc, nơi thường yêu cầu thí sinh nhận biết cấu trúc văn bản hoặc phân tích tác phẩm nghệ thuật. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về sự sáng tạo hoặc quy trình sáng tác. Trong các ngữ cảnh khác, "composes" thường liên quan đến âm nhạc, văn học và nghệ thuật, miêu tả hành động tạo ra hoặc hình thành một tác phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
