Bản dịch của từ Composes trong tiếng Việt

Composes

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Composes (Verb)

kəmpˈoʊzɪz
kəmpˈoʊzɪz
01

Viết hoặc sáng tạo (một tác phẩm âm nhạc, thơ ca hoặc nghệ thuật)

Write or create a work of music poetry or art.

Ví dụ

She composes music for local community events every month.

Cô ấy sáng tác nhạc cho các sự kiện cộng đồng mỗi tháng.

He does not compose poetry for social media anymore.

Anh ấy không sáng tác thơ cho mạng xã hội nữa.

Does she compose art for the city's cultural festival?

Cô ấy có sáng tác nghệ thuật cho lễ hội văn hóa của thành phố không?

Dạng động từ của Composes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Compose

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Composed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Composed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Composes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Composing

Composes (Noun)

kəmˈpoʊ.zɪz
kəmˈpoʊ.zɪz
01

Bản chất của các thành phần hoặc thành phần của một cái gì đó; cách thức mà một tổng thể hoặc hỗn hợp được tạo thành.

The nature of somethings ingredients or constituents the way in which a whole or mixture is made up.

Ví dụ

The community composes diverse cultures that enrich our social fabric.

Cộng đồng bao gồm nhiều nền văn hóa làm phong phú thêm xã hội.

The school does not compose a single social group; it is diverse.

Trường học không chỉ bao gồm một nhóm xã hội; nó rất đa dạng.

What composes a healthy social environment for teenagers today?

Một môi trường xã hội lành mạnh cho thanh thiếu niên ngày nay bao gồm gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/composes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] I have realized that singing and songs are not my strong suit [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms

Idiom with Composes

Không có idiom phù hợp