Bản dịch của từ Composite number trong tiếng Việt
Composite number
Composite number (Noun)
Six is a composite number because it has divisors other than one.
Sáu là một số hợp số vì nó có ước số khác một.
Four is not a composite number; it is a prime number.
Bốn không phải là số hợp số; nó là số nguyên tố.
Is eight a composite number with divisors like two and four?
Tám có phải là số hợp số với các ước số như hai và bốn không?
Composite numbers can be found in various social statistics.
Số hợp số có thể được tìm thấy trong nhiều số liệu xã hội.
Not all numbers in social data are composite numbers.
Không phải tất cả các số trong dữ liệu xã hội là số hợp.
The number 12 is a composite number because it equals 3 times 4.
Số 12 là một số hợp số vì nó bằng 3 nhân 4.
A prime number cannot be a composite number in social studies.
Một số nguyên tố không thể là số hợp số trong nghiên cứu xã hội.
Is 15 a composite number in math discussions about social issues?
Số 15 có phải là số hợp số trong các cuộc thảo luận toán học về vấn đề xã hội không?
Composite numbers are not prime numbers.
Số hợp số không phải là số nguyên tố.
Do you know any composite numbers between 20 and 30?
Bạn có biết số hợp số nào từ 20 đến 30 không?
Một số không phải là số nguyên tố.
A number that is not prime.
The number 4 is a composite number in social studies.
Số 4 là một số hợp thành trong nghiên cứu xã hội.
Five is not a composite number; it is prime.
Số năm không phải là số hợp thành; nó là số nguyên tố.
Is 6 a composite number in mathematics or social science?
Số 6 có phải là số hợp thành trong toán học hay khoa học xã hội không?
She explained the concept of a composite number in her IELTS essay.
Cô ấy giải thích khái niệm về số hợp trong bài luận IELTS của mình.
There was no question about composite numbers in the speaking test.
Không có câu hỏi nào về số hợp trong bài thi nói.
Số hợp số là một số nguyên dương lớn hơn 1 có ít nhất một ước số khác ngoài 1 và chính nó, nghĩa là nó có thể được biểu thị dưới dạng tích của các số nguyên dương. Các ví dụ điển hình bao gồm 4, 6, 8 và 9, trong khi các số như 2, 3 và 5 là số nguyên tố do chỉ có hai ước số. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc ngữ nghĩa.
Số hợp số, trong tiếng Anh gọi là "composite number", có nguồn gốc từ từ Latin "componere", mang nghĩa là "ghép lại" hoặc "tập hợp". Từ thế kỷ 15, khái niệm này được sử dụng trong lĩnh vực toán học để chỉ những số nguyên dương không phải là số nguyên tố, tức là có nhiều hơn hai ước số. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh mối liên hệ mật thiết giữa tính chất chia hết của các số với cấu trúc toán học, cho phép phân tích và hiểu rõ hơn về hệ thống số học.
Số hợp số (composite number) là thuật ngữ toán học chỉ các số nguyên dương có hơn hai ước số. Trong bốn thành phần của IELTS, thuật ngữ này xuất hiện không thường xuyên, chủ yếu trong phần Listening và Reading, nơi chứa các bài luận về số học hoặc các chủ đề liên quan đến toán học. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong các cuộc thảo luận về số lý thuyết, như trong giáo dục toán học hoặc phân tích dữ liệu. Sự phổ biến của nó chủ yếu nằm trong ngữ cảnh học thuật và giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp