Bản dịch của từ Composite number trong tiếng Việt

Composite number

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Composite number (Noun)

01

Một số nguyên dương có ít nhất một ước số dương khác với một hoặc chính nó.

A positive integer that has at least one positive divisor other than one or itself.

Ví dụ

Six is a composite number because it has divisors other than one.

Sáu là một số hợp số vì nó có ước số khác một.

Four is not a composite number; it is a prime number.

Bốn không phải là số hợp số; nó là số nguyên tố.

Is eight a composite number with divisors like two and four?

Tám có phải là số hợp số với các ước số như hai và bốn không?

Composite numbers can be found in various social statistics.

Số hợp số có thể được tìm thấy trong nhiều số liệu xã hội.

Not all numbers in social data are composite numbers.

Không phải tất cả các số trong dữ liệu xã hội là số hợp.

02

Một số nguyên có thể được hình thành bằng cách nhân hai số nguyên dương nhỏ hơn.

An integer that can be formed by multiplying two smaller positive integers.

Ví dụ

The number 12 is a composite number because it equals 3 times 4.

Số 12 là một số hợp số vì nó bằng 3 nhân 4.

A prime number cannot be a composite number in social studies.

Một số nguyên tố không thể là số hợp số trong nghiên cứu xã hội.

Is 15 a composite number in math discussions about social issues?

Số 15 có phải là số hợp số trong các cuộc thảo luận toán học về vấn đề xã hội không?

Composite numbers are not prime numbers.

Số hợp số không phải là số nguyên tố.

Do you know any composite numbers between 20 and 30?

Bạn có biết số hợp số nào từ 20 đến 30 không?

03

Một số không phải là số nguyên tố.

A number that is not prime.

Ví dụ

The number 4 is a composite number in social studies.

Số 4 là một số hợp thành trong nghiên cứu xã hội.

Five is not a composite number; it is prime.

Số năm không phải là số hợp thành; nó là số nguyên tố.

Is 6 a composite number in mathematics or social science?

Số 6 có phải là số hợp thành trong toán học hay khoa học xã hội không?

She explained the concept of a composite number in her IELTS essay.

Cô ấy giải thích khái niệm về số hợp trong bài luận IELTS của mình.

There was no question about composite numbers in the speaking test.

Không có câu hỏi nào về số hợp trong bài thi nói.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Composite number cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Composite number

Không có idiom phù hợp