Bản dịch của từ Compound annual growth rate trong tiếng Việt
Compound annual growth rate
Noun [U/C]

Compound annual growth rate (Noun)
kˈɑmpaʊnd ˈænjuəl ɡɹˈoʊθ ɹˈeɪt
kˈɑmpaʊnd ˈænjuəl ɡɹˈoʊθ ɹˈeɪt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Tỷ lệ phần trăm tăng trưởng qua từng năm của một khoản đầu tư hoặc chỉ số tài chính.
The year-over-year percentage growth of an investment or financial metric.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Compound annual growth rate
Không có idiom phù hợp