Bản dịch của từ Compound fracture trong tiếng Việt

Compound fracture

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Compound fracture (Noun)

kˈɑmpaʊnd fɹˈæktʃəɹ
kˈɑmpaʊnd fɹˈæktʃəɹ
01

Một loại gãy xương mà xương bị gãy xuyên qua da.

A type of bone fracture where the broken bone pierces through the skin.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chấn thương liên quan đến nhiều mảnh xương và nguy cơ nhiễm trùng cao.

An injury that involves multiple bone fragments and a significant risk of infection.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Còn được gọi là gãy xương hở.

Also known as an open fracture.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Compound fracture cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Compound fracture

Không có idiom phù hợp