Bản dịch của từ Compound fracture trong tiếng Việt

Compound fracture

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Compound fracture (Noun)

kˈɑmpaʊnd fɹˈæktʃəɹ
kˈɑmpaʊnd fɹˈæktʃəɹ
01

Một loại gãy xương mà xương bị gãy xuyên qua da.

A type of bone fracture where the broken bone pierces through the skin.

Ví dụ

John suffered a compound fracture during the soccer match last Saturday.

John đã bị gãy xương hở trong trận bóng đá thứ Bảy tuần trước.

A compound fracture is not common in everyday activities.

Gãy xương hở không phổ biến trong các hoạt động hàng ngày.

Can a compound fracture lead to serious infections?

Gãy xương hở có thể dẫn đến nhiễm trùng nghiêm trọng không?

02

Một chấn thương liên quan đến nhiều mảnh xương và nguy cơ nhiễm trùng cao.

An injury that involves multiple bone fragments and a significant risk of infection.

Ví dụ

John suffered a compound fracture during the soccer match last Saturday.

John đã bị gãy xương phức tạp trong trận bóng đá thứ Bảy tuần trước.

A compound fracture can lead to severe complications if untreated.

Gãy xương phức tạp có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị.

Did Sarah experience a compound fracture after that bike accident?

Sarah có bị gãy xương phức tạp sau tai nạn xe đạp đó không?

03

Còn được gọi là gãy xương hở.

Also known as an open fracture.

Ví dụ

A compound fracture can lead to serious infections in social settings.

Gãy xương hở có thể dẫn đến nhiễm trùng nghiêm trọng trong môi trường xã hội.

Many people do not understand compound fractures and their impacts on society.

Nhiều người không hiểu gãy xương hở và ảnh hưởng của nó đến xã hội.

Is a compound fracture more common in sports injuries among teenagers?

Gãy xương hở có phổ biến hơn trong chấn thương thể thao ở thanh thiếu niên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/compound fracture/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Compound fracture

Không có idiom phù hợp