Bản dịch của từ Comprehensive approach trong tiếng Việt
Comprehensive approach

Comprehensive approach (Noun)
The city implemented a comprehensive approach to reduce homelessness effectively.
Thành phố đã thực hiện cách tiếp cận toàn diện để giảm tình trạng vô gia cư.
Many believe that a comprehensive approach is not necessary for social issues.
Nhiều người tin rằng cách tiếp cận toàn diện là không cần thiết cho các vấn đề xã hội.
Is a comprehensive approach the best solution for social inequality?
Liệu cách tiếp cận toàn diện có phải là giải pháp tốt nhất cho bất bình đẳng xã hội không?
The community adopted a comprehensive approach to reduce homelessness in 2023.
Cộng đồng đã áp dụng một cách tiếp cận toàn diện để giảm tình trạng vô gia cư vào năm 2023.
They did not use a comprehensive approach for the social welfare program.
Họ đã không sử dụng cách tiếp cận toàn diện cho chương trình phúc lợi xã hội.
The city implemented a comprehensive approach to reduce homelessness in 2022.
Thành phố đã thực hiện một cách tiếp cận toàn diện để giảm tình trạng vô gia cư vào năm 2022.
A comprehensive approach does not solve social issues overnight.
Một cách tiếp cận toàn diện không giải quyết các vấn đề xã hội ngay lập tức.
Is a comprehensive approach necessary to tackle social inequality effectively?
Liệu một cách tiếp cận toàn diện có cần thiết để giải quyết bất bình đẳng xã hội không?
The community used a comprehensive approach to tackle homelessness effectively.
Cộng đồng đã sử dụng một cách tiếp cận toàn diện để giải quyết tình trạng vô gia cư.
A comprehensive approach is not always taken in social policy discussions.
Một cách tiếp cận toàn diện không phải lúc nào cũng được áp dụng trong các cuộc thảo luận về chính sách xã hội.
Một khung hệ thống bao quát các khía cạnh khác nhau của một vấn đề để hiểu biết và can thiệp tốt hơn.
A systematic framework that encompasses different dimensions of a problem for better understanding and intervention.
The comprehensive approach helps tackle social issues like poverty effectively.
Cách tiếp cận toàn diện giúp giải quyết các vấn đề xã hội như đói nghèo hiệu quả.
A comprehensive approach is not used in all social programs.
Một cách tiếp cận toàn diện không được sử dụng trong tất cả các chương trình xã hội.
Is a comprehensive approach necessary for solving social conflicts?
Liệu cách tiếp cận toàn diện có cần thiết để giải quyết xung đột xã hội không?
The city adopted a comprehensive approach to reduce homelessness in 2023.
Thành phố đã áp dụng một cách tiếp cận toàn diện để giảm tình trạng vô gia cư vào năm 2023.
They did not use a comprehensive approach for the social welfare program.
Họ đã không sử dụng cách tiếp cận toàn diện cho chương trình phúc lợi xã hội.
Cách tiếp cận toàn diện (comprehensive approach) đề cập đến một phương pháp tích hợp, xem xét tất cả các khía cạnh của một vấn đề nhằm đưa ra giải pháp hiệu quả nhất. Trong bối cảnh giáo dục, chính sách hoặc nghiên cứu, nó nhấn mạnh sự tương tác giữa các yếu tố khác nhau. Khái niệm này có cùng nghĩa trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, cách tiếp cận này có thể được áp dụng linh hoạt trong nhiều lĩnh vực khác nhau.