Bản dịch của từ Comprehensive system trong tiếng Việt
Comprehensive system

Comprehensive system (Noun)
Một hệ thống hoàn chỉnh bao gồm mọi thứ cần thiết để hoạt động
A complete system that includes everything necessary to function
The comprehensive system supports all social services in New York City.
Hệ thống toàn diện hỗ trợ tất cả dịch vụ xã hội ở New York.
This comprehensive system does not cover mental health services in our community.
Hệ thống toàn diện này không bao gồm dịch vụ sức khỏe tâm thần trong cộng đồng.
Does the comprehensive system include education programs for low-income families?
Hệ thống toàn diện có bao gồm chương trình giáo dục cho gia đình thu nhập thấp không?
The city developed a comprehensive system for social services in 2022.
Thành phố đã phát triển một hệ thống toàn diện cho dịch vụ xã hội vào năm 2022.
Many believe our current social system is not comprehensive enough.
Nhiều người tin rằng hệ thống xã hội hiện tại không đủ toàn diện.
The comprehensive system for social services helps many families in need.
Hệ thống toàn diện cho dịch vụ xã hội giúp nhiều gia đình cần.
The comprehensive system does not cover all aspects of social welfare.
Hệ thống toàn diện không bao gồm tất cả các khía cạnh của phúc lợi xã hội.
Is the comprehensive system effective for improving social equality in cities?
Hệ thống toàn diện có hiệu quả trong việc cải thiện bình đẳng xã hội ở các thành phố không?
The comprehensive system of social services helps many families in need.
Hệ thống dịch vụ xã hội toàn diện giúp nhiều gia đình cần hỗ trợ.
This comprehensive system does not include mental health resources for the community.
Hệ thống toàn diện này không bao gồm tài nguyên sức khỏe tâm thần cho cộng đồng.
Một cách tiếp cận bao trùm tất cả các khía cạnh hoặc yếu tố của một chủ đề cụ thể
An approach that covers all aspects or elements of a particular subject
The new comprehensive system improves social services for all citizens in Boston.
Hệ thống toàn diện mới cải thiện dịch vụ xã hội cho tất cả công dân ở Boston.
The comprehensive system does not address mental health issues effectively.
Hệ thống toàn diện không giải quyết hiệu quả các vấn đề sức khỏe tâm thần.
Does the comprehensive system include support for low-income families in Chicago?
Hệ thống toàn diện có bao gồm hỗ trợ cho các gia đình thu nhập thấp ở Chicago không?
The comprehensive system improves social services in New York City significantly.
Hệ thống toàn diện cải thiện dịch vụ xã hội ở thành phố New York.
A comprehensive system does not exist for all social issues in America.
Một hệ thống toàn diện không tồn tại cho tất cả các vấn đề xã hội ở Mỹ.
Hệ thống toàn diện (comprehensive system) là thuật ngữ chỉ một cấu trúc hoặc phương pháp quản lý mà có khả năng bao quát tất cả các khía cạnh cần thiết của một vấn đề hoặc lĩnh vực cụ thể. Khái niệm này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, kinh tế, và quản lý công. Dù không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do sự khác biệt trong ngữ âm.