Bản dịch của từ Comprehensively trong tiếng Việt
Comprehensively

Comprehensively(Adverb)
Toàn diện, bao hàm.
Comprehensive and inclusive.
Bao phủ hoàn toàn hoặc rộng rãi.
Dạng trạng từ của Comprehensively (Adverb)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Comprehensively Toàn diện | More comprehensively Toàn diện hơn | Most comprehensively Toàn diện nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Comprehensively" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách toàn diện, đầy đủ, và chi tiết. Từ này thường được sử dụng khi mô tả việc xử lý, phân tích hoặc xem xét một vấn đề một cách sâu sắc và bao quát. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "comprehensively" được sử dụng tương tự trong ngữ nghĩa và cách viết, mà không có sự khác biệt đáng kể nào trong phát âm. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật và nghiên cứu.
Từ "comprehensively" xuất phát từ gốc Latin "comprehendere", có nghĩa là "nắm bắt toàn bộ". "Comprehendere" được hình thành từ tiền tố "com-" (cùng nhau) và động từ "prehendere" (nắm bắt). Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển sang việc mô tả một cách tiếp cận toàn diện, không chỉ dừng lại ở việc hiểu một phần, mà bao quát toàn bộ khía cạnh của một vấn đề. Ngày nay, "comprehensively" thường được sử dụng để chỉ sự phân tích chi tiết và sâu rộng trong các lĩnh vực nghiên cứu và học thuật.
Từ "comprehensively" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần trình bày quan điểm hoặc phân tích vấn đề một cách đầy đủ và rõ ràng. Từ này cũng được sử dụng trong các lĩnh vực học thuật như nghiên cứu và báo cáo, thường xuất hiện trong ngữ cảnh yêu cầu phân tích toàn diện hoặc giải thích chi tiết về một chủ đề cụ thể.
Họ từ
"Comprehensively" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách toàn diện, đầy đủ, và chi tiết. Từ này thường được sử dụng khi mô tả việc xử lý, phân tích hoặc xem xét một vấn đề một cách sâu sắc và bao quát. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "comprehensively" được sử dụng tương tự trong ngữ nghĩa và cách viết, mà không có sự khác biệt đáng kể nào trong phát âm. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật và nghiên cứu.
Từ "comprehensively" xuất phát từ gốc Latin "comprehendere", có nghĩa là "nắm bắt toàn bộ". "Comprehendere" được hình thành từ tiền tố "com-" (cùng nhau) và động từ "prehendere" (nắm bắt). Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển sang việc mô tả một cách tiếp cận toàn diện, không chỉ dừng lại ở việc hiểu một phần, mà bao quát toàn bộ khía cạnh của một vấn đề. Ngày nay, "comprehensively" thường được sử dụng để chỉ sự phân tích chi tiết và sâu rộng trong các lĩnh vực nghiên cứu và học thuật.
Từ "comprehensively" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần trình bày quan điểm hoặc phân tích vấn đề một cách đầy đủ và rõ ràng. Từ này cũng được sử dụng trong các lĩnh vực học thuật như nghiên cứu và báo cáo, thường xuất hiện trong ngữ cảnh yêu cầu phân tích toàn diện hoặc giải thích chi tiết về một chủ đề cụ thể.
