Bản dịch của từ Comprehensively trong tiếng Việt
Comprehensively
Comprehensively (Adverb)
Toàn diện, bao hàm.
Comprehensive and inclusive.
The social welfare programs were comprehensively designed to help all citizens.
Các chương trình phúc lợi xã hội được thiết kế toàn diện để giúp đỡ mọi người dân.
The government's policies addressed poverty comprehensively by providing education and healthcare.
Các chính sách của chính phủ giải quyết tình trạng nghèo đói một cách toàn diện bằng cách cung cấp giáo dục và chăm sóc sức khỏe.
The NGO's efforts to combat homelessness were comprehensively supported by the community.
Những nỗ lực của tổ chức phi chính phủ nhằm chống lại tình trạng vô gia cư đã được cộng đồng ủng hộ toàn diện.
The government is tackling the issue comprehensively with new policies.
Chính phủ đang giải quyết vấn đề một cách toàn diện bằng các chính sách mới.
The charity organization addresses poverty comprehensively through various programs.
Tổ chức từ thiện giải quyết nghèo đói một cách toàn diện thông qua các chương trình khác nhau.
The research study analyzed the data comprehensively for accurate results.
Nghiên cứu đã phân tích dữ liệu một cách toàn diện để có kết quả chính xác.
Bao phủ hoàn toàn hoặc rộng rãi.
The report comprehensively analyzed the social issues in the community.
Báo cáo phân tích một cách toàn diện về các vấn đề xã hội trong cộng đồng.
The government program comprehensively addressed poverty and education in the region.
Chương trình chính phủ đã giải quyết một cách toàn diện vấn đề nghèo đói và giáo dục trong khu vực.
The NGO worked comprehensively to improve healthcare access for the marginalized.
Tổ chức phi chính phủ đã làm việc một cách toàn diện để cải thiện việc tiếp cận chăm sóc sức khỏe cho những người bị xã hội đẩy lùi.
Dạng trạng từ của Comprehensively (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Comprehensively Toàn diện | More comprehensively Toàn diện hơn | Most comprehensively Toàn diện nhất |
Họ từ
"Comprehensively" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách toàn diện, đầy đủ, và chi tiết. Từ này thường được sử dụng khi mô tả việc xử lý, phân tích hoặc xem xét một vấn đề một cách sâu sắc và bao quát. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "comprehensively" được sử dụng tương tự trong ngữ nghĩa và cách viết, mà không có sự khác biệt đáng kể nào trong phát âm. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật và nghiên cứu.
Từ "comprehensively" xuất phát từ gốc Latin "comprehendere", có nghĩa là "nắm bắt toàn bộ". "Comprehendere" được hình thành từ tiền tố "com-" (cùng nhau) và động từ "prehendere" (nắm bắt). Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển sang việc mô tả một cách tiếp cận toàn diện, không chỉ dừng lại ở việc hiểu một phần, mà bao quát toàn bộ khía cạnh của một vấn đề. Ngày nay, "comprehensively" thường được sử dụng để chỉ sự phân tích chi tiết và sâu rộng trong các lĩnh vực nghiên cứu và học thuật.
Từ "comprehensively" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần trình bày quan điểm hoặc phân tích vấn đề một cách đầy đủ và rõ ràng. Từ này cũng được sử dụng trong các lĩnh vực học thuật như nghiên cứu và báo cáo, thường xuất hiện trong ngữ cảnh yêu cầu phân tích toàn diện hoặc giải thích chi tiết về một chủ đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp