Bản dịch của từ Comprehensively trong tiếng Việt

Comprehensively

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Comprehensively (Adverb)

ˌkɒm.prɪˈhen.sɪv.li
ˌkɑːm.prəˈhen.sɪv.li
01

Toàn diện, bao hàm.

Comprehensive and inclusive.

Ví dụ

The social welfare programs were comprehensively designed to help all citizens.

Các chương trình phúc lợi xã hội được thiết kế toàn diện để giúp đỡ mọi người dân.

The government's policies addressed poverty comprehensively by providing education and healthcare.

Các chính sách của chính phủ giải quyết tình trạng nghèo đói một cách toàn diện bằng cách cung cấp giáo dục và chăm sóc sức khỏe.

The NGO's efforts to combat homelessness were comprehensively supported by the community.

Những nỗ lực của tổ chức phi chính phủ nhằm chống lại tình trạng vô gia cư đã được cộng đồng ủng hộ toàn diện.

02

Một cách kỹ lưỡng và đầy đủ.

In a thorough and complete manner.

Ví dụ

The government is tackling the issue comprehensively with new policies.

Chính phủ đang giải quyết vấn đề một cách toàn diện bằng các chính sách mới.

The charity organization addresses poverty comprehensively through various programs.

Tổ chức từ thiện giải quyết nghèo đói một cách toàn diện thông qua các chương trình khác nhau.

The research study analyzed the data comprehensively for accurate results.

Nghiên cứu đã phân tích dữ liệu một cách toàn diện để có kết quả chính xác.

03

Bao phủ hoàn toàn hoặc rộng rãi.

Covering completely or broadly.

Ví dụ

The report comprehensively analyzed the social issues in the community.

Báo cáo phân tích một cách toàn diện về các vấn đề xã hội trong cộng đồng.

The government program comprehensively addressed poverty and education in the region.

Chương trình chính phủ đã giải quyết một cách toàn diện vấn đề nghèo đói và giáo dục trong khu vực.

The NGO worked comprehensively to improve healthcare access for the marginalized.

Tổ chức phi chính phủ đã làm việc một cách toàn diện để cải thiện việc tiếp cận chăm sóc sức khỏe cho những người bị xã hội đẩy lùi.

Dạng trạng từ của Comprehensively (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Comprehensively

Toàn diện

More comprehensively

Toàn diện hơn

Most comprehensively

Toàn diện nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Comprehensively cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/1/2017
[...] First, online students cannot develop like the way other students who attend classes at school do [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/1/2017
Idea for IELTS Writing topic Education: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] First, online students cannot develop as as other students who attend classes at school do [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Education: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng ghi điểm theo chủ đề Education
[...] Firstly, students who study online do not develop in the way that other students who attend classes at school do [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng ghi điểm theo chủ đề Education
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Education
[...] In conclusion, it seems to me that there is a need to teach both local and foreign literature at schools so that students can develop [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Education

Idiom with Comprehensively

Không có idiom phù hợp