Bản dịch của từ Computed axial tomography trong tiếng Việt
Computed axial tomography

Computed axial tomography (Noun)
Một kỹ thuật hình ảnh y tế tạo ra hình ảnh chi tiết của các cấu trúc bên trong bằng cách kết hợp nhiều phép đo x-quang được thực hiện từ các góc khác nhau.
A medical imaging technique that produces detailed images of internal structures by combining multiple x-ray measurements taken from different angles.
Nó cho phép có cái nhìn mặt cắt của cơ thể, điều này có thể giúp trong việc lập kế hoạch phẫu thuật và đánh giá.
It allows for cross-sectional views of the body, which can help in surgical planning and evaluation.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp