Bản dịch của từ Computer terminology trong tiếng Việt

Computer terminology

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Computer terminology (Idiom)

01

Một tập hợp các từ và cách diễn đạt chuyên biệt được sử dụng trong khoa học và công nghệ máy tính.

A set of specialized words and expressions used in computer science and technology.

Ví dụ

Understanding computer terminology helps in discussing technology at social events.

Hiểu biết về thuật ngữ máy tính giúp thảo luận công nghệ tại sự kiện xã hội.

Many people do not grasp computer terminology during social gatherings.

Nhiều người không hiểu thuật ngữ máy tính trong các buổi gặp mặt xã hội.

Is computer terminology important for conversations about technology in social settings?

Liệu thuật ngữ máy tính có quan trọng cho các cuộc trò chuyện về công nghệ trong môi trường xã hội không?

02

Ngôn ngữ hoặc thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực điện toán.

The language or terms commonly used in the computing field.

Ví dụ

Understanding computer terminology helps bridge the digital divide in society.

Hiểu biết về thuật ngữ máy tính giúp thu hẹp khoảng cách số trong xã hội.

Many people do not grasp computer terminology easily, causing confusion.

Nhiều người không dễ dàng nắm bắt thuật ngữ máy tính, gây nhầm lẫn.

Is computer terminology necessary for everyone in today's digital world?

Liệu thuật ngữ máy tính có cần thiết cho mọi người trong thế giới số hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/computer terminology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Computer terminology

Không có idiom phù hợp