Bản dịch của từ Computer terminology trong tiếng Việt
Computer terminology

Computer terminology (Idiom)
Một tập hợp các từ và cách diễn đạt chuyên biệt được sử dụng trong khoa học và công nghệ máy tính.
A set of specialized words and expressions used in computer science and technology.
Understanding computer terminology helps in discussing technology at social events.
Hiểu biết về thuật ngữ máy tính giúp thảo luận công nghệ tại sự kiện xã hội.
Many people do not grasp computer terminology during social gatherings.
Nhiều người không hiểu thuật ngữ máy tính trong các buổi gặp mặt xã hội.
Is computer terminology important for conversations about technology in social settings?
Liệu thuật ngữ máy tính có quan trọng cho các cuộc trò chuyện về công nghệ trong môi trường xã hội không?
Understanding computer terminology helps bridge the digital divide in society.
Hiểu biết về thuật ngữ máy tính giúp thu hẹp khoảng cách số trong xã hội.
Many people do not grasp computer terminology easily, causing confusion.
Nhiều người không dễ dàng nắm bắt thuật ngữ máy tính, gây nhầm lẫn.
Is computer terminology necessary for everyone in today's digital world?
Liệu thuật ngữ máy tính có cần thiết cho mọi người trong thế giới số hôm nay không?
Thuật ngữ máy tính (computer terminology) chỉ tập hợp các từ ngữ và cụm từ đặc thù liên quan đến công nghệ thông tin và máy tính. Những thuật ngữ này bao gồm các khái niệm như phần mềm (software), phần cứng (hardware), mạng (network), và dữ liệu (data). Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ sử dụng những thuật ngữ này tương đối giống nhau, tuy nhiên, có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm và một số từ ngữ. Ví dụ, "colour" (tiếng Anh Anh) và "color" (tiếng Anh Mỹ) là hai phiên bản khác nhau về viết chính tả nhưng có nghĩa tương đồng.
Thuật ngữ "computer" xuất phát từ tiếng Latinh "computare", có nghĩa là "tính toán" hoặc "đếm". Lịch sử của từ này gắn liền với sự phát triển của công nghệ thông tin, khi "computer" được áp dụng để chỉ các thiết bị điện tử thực hiện các phép toán phức tạp. Ban đầu, thuật ngữ này thường dùng cho những người làm công việc tính toán, nhưng với sự tiến bộ của công nghệ, nó hiện nay chỉ các thiết bị tự động hóa tính toán và xử lý thông tin, thể hiện một sự chuyển mình mạnh mẽ trong cách chúng ta hiểu về việc xử lý dữ liệu.
Thuật ngữ máy tính là một phần quan trọng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi thường xuất hiện các chủ đề liên quan đến công nghệ và thông tin. Trong ngữ cảnh hàng ngày, thuật ngữ này thường được sử dụng trong môi trường học thuật, chuyên ngành công nghệ thông tin, và trong các bài thuyết trình hoặc thảo luận về các phát minh công nghệ. Sự phổ biến của nó phản ánh tầm quan trọng ngày càng tăng của công nghệ trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp