Bản dịch của từ Computerization trong tiếng Việt
Computerization

Computerization (Noun)
Hành động vi tính hóa một cái gì đó, hoặc một cái gì đó được vi tính hóa.
The act of computerizing something or something computerized.
The computerization of healthcare records has improved efficiency in hospitals.
Việc máy tính hóa hồ sơ y tế đã cải thiện hiệu quả tại bệnh viện.
The computerization of libraries allows for easy access to digital resources.
Việc máy tính hóa thư viện cho phép truy cập dễ dàng vào tài nguyên số.
The company's computerization of payroll reduced manual errors significantly.
Việc máy tính hóa bảng lương của công ty giảm thiểu lỗi thủ công đáng kể.
Dạng danh từ của Computerization (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Computerization | Computerizations |
Họ từ
Từ "computerization" chỉ quá trình áp dụng công nghệ máy tính vào các hệ thống và quy trình nhằm tăng cường hiệu suất và hiệu quả. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh cải cách công nghệ thông tin trong doanh nghiệp hoặc tổ chức. "Computerization" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, cả hai ngôn ngữ đều sử dụng từ này với ý nghĩa và cách sử dụng tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể thấy xu hướng nhấn mạnh hơn vào các ứng dụng trong các lĩnh vực công cộng.
Từ "computerization" bắt nguồn từ tiếng Latinh với gốc từ "computare", nghĩa là "tính toán". Sự phát triển của công nghệ máy tính vào giữa thế kỷ 20 đã dẫn đến việc áp dụng rộng rãi các hệ thống máy tính trong nhiều lĩnh vực. Từ này thể hiện quá trình chuyển đổi từ các phương pháp thủ công sang công nghệ tự động hóa, phản ánh sự gia tăng về khả năng tính toán và hiệu quả trong các hoạt động hàng ngày của con người.
Từ "computerization" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Speaking khi thảo luận về công nghệ và sự phát triển trong xã hội hiện đại. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến quá trình chuyển đổi từ phương thức truyền thống sang phương thức hiện đại thông qua việc ứng dụng công nghệ thông tin. Trong đời sống hàng ngày, "computerization" thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo, báo cáo nghiên cứu và các cuộc thảo luận về ảnh hưởng của công nghệ đến doanh nghiệp và giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
