Bản dịch của từ Con job trong tiếng Việt
Con job
Con job (Phrase)
He fell victim to a con job promising easy money.
Anh ta trở thành nạn nhân của một trò lừa đảo hứa hẹn tiền dễ dàng.
The elderly couple lost their savings to a con job.
Cặp vợ chồng già mất tiết kiệm của họ vì một trò lừa đảo.
The con job involved a fake investment scheme.
Trò lừa đảo liên quan đến một kế hoạch đầu tư giả mạo.
She fell victim to a con job promising easy money.
Cô ấy trở thành nạn nhân của một trò lừa dối hứa hẹn tiền dễ dàng.
The elderly couple lost their savings to a con job.
Cặp vợ chồng già mất tiết kiệm của họ vào một trò lừa dối.
Từ "con job" là một thuật ngữ tiếng slang trong tiếng Anh, chỉ hành động lừa đảo hoặc gian lận nhằm lấy tiền hoặc tài sản từ người khác. Đây là một cụm từ được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, nhưng không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "con job" thường thể hiện tính chất hài hước hoặc châm biếm hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "con job" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "con" có thể xuất phát từ từ "confidence" và "job" mang nghĩa công việc hoặc nhiệm vụ. Lịch sử của từ này gắn liền với hành vi lừa đảo, trong đó người lừa đảo thường sử dụng sự tự tin để thao túng nạn nhân. Hiện nay, "con job" chỉ những hành vi gian lận hay lừa đảo, phản ánh tính chất lén lút và xảo trá trong các hoạt động kinh tế xã hội.
Từ "con job" có mức độ sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong dạng viết và nói. Trong phần nghe và đọc, khả năng xuất hiện của từ này cũng hạn chế, thường chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh nói về gian lận hoặc lừa đảo. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "con job" thường được dùng để chỉ các hành vi lừa đảo, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về tài chính hoặc kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp