Bản dịch của từ Con job trong tiếng Việt

Con job

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Con job (Phrase)

kˈɑn dʒˈɑb
kˈɑn dʒˈɑb
01

Một thủ đoạn không trung thực hoặc gian lận.

A dishonest trick or fraud.

Ví dụ

He fell victim to a con job promising easy money.

Anh ta trở thành nạn nhân của một trò lừa đảo hứa hẹn tiền dễ dàng.

The elderly couple lost their savings to a con job.

Cặp vợ chồng già mất tiết kiệm của họ vì một trò lừa đảo.

The con job involved a fake investment scheme.

Trò lừa đảo liên quan đến một kế hoạch đầu tư giả mạo.

She fell victim to a con job promising easy money.

Cô ấy trở thành nạn nhân của một trò lừa dối hứa hẹn tiền dễ dàng.

The elderly couple lost their savings to a con job.

Cặp vợ chồng già mất tiết kiệm của họ vào một trò lừa dối.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/con job/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Con job

Không có idiom phù hợp