Bản dịch của từ Conation trong tiếng Việt
Conation
Conation (Noun)
Her conation drives her to volunteer every weekend at the shelter.
Sự ý chí của cô ấy thúc đẩy cô tình nguyện mỗi cuối tuần tại trại.
His conation does not influence his decision to join the protest.
Sự ý chí của anh ấy không ảnh hưởng đến quyết định tham gia biểu tình.
Does your conation motivate you to engage in social activities?
Liệu sự ý chí của bạn có thúc đẩy bạn tham gia các hoạt động xã hội không?
Conation là một thuật ngữ trong tâm lý học chỉ hành động hoặc xu hướng hướng tới hành động, thường phản ánh động lực và ý chí của một cá nhân. Từ này xuất phát từ tiếng Latinh "conatio", mang ý nghĩa khá gần gũi với "mục đích" hay "thao tác". Conation không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong bối cảnh ngôn ngữ học, thuật ngữ này thường hiếm khi được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong các nghiên cứu chuyên sâu về tâm lý học. Trong tiếng Anh, conation thường được nghiên cứu song song với cognition (nhận thức) và affection (cảm xúc).
Từ "conation" xuất phát từ gốc Latin "conatio", có nghĩa là "hành động, cố gắng". Gốc từ này được hình thành từ tiền tố "con-" (cùng nhau) và "atio" (hành động). Trong triết học, "conation" đề cập đến sự thúc đẩy hành động và ý chí trong con người. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ gắn liền với khái niệm về ý thức và động lực, phản ánh quá trình chủ động trong quyết định và hành động của cá nhân.
Từ "conation" là một thuật ngữ ít gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng thấp do tính chuyên môn của nó. "Conation" thường được sử dụng trong các bối cảnh tâm lý học, triết học và giáo dục để diễn tả xu hướng hành động của con người, như động lực và ý chí. Trong các nghiên cứu về hành vi con người, khái niệm này giúp giải thích mối liên hệ giữa cảm xúc, suy nghĩ và hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp