Bản dịch của từ Concave shape trong tiếng Việt
Concave shape

Concave shape (Noun)
Là hình cong vào trong.
A shape that curves inwards.
The new park has a beautiful concave shape for community gatherings.
Công viên mới có hình dạng lõm đẹp cho các buổi họp cộng đồng.
The design does not feature a concave shape for the seating area.
Thiết kế không có hình dạng lõm cho khu vực ngồi.
Does the amphitheater have a concave shape for better acoustics?
Nhà hát có hình dạng lõm để âm thanh tốt hơn không?
Concave shape (Adjective)
Có hình dạng cong vào trong.
Having a shape that curves inwards.
The concave shape of the new park design promotes community gatherings.
Hình dạng lõm của thiết kế công viên mới khuyến khích các buổi họp mặt.
The city council did not approve the concave shape for the building.
Hội đồng thành phố đã không phê duyệt hình dạng lõm cho tòa nhà.
Is the concave shape of the amphitheater effective for sound distribution?
Hình dạng lõm của nhà hát có hiệu quả cho việc phân phối âm thanh không?
Hình dạng lõm, hay còn gọi là hình concave, là một đặc điểm hình học được xác định bởi bề mặt cong vào trong, giống như một cái chén hoặc bát. Trong toán học và vật lý, hình dạng này thường được sử dụng để mô tả các bề mặt hoặc đường cong không phẳng. Hình dạng lõm có thể xuất hiện trong nhiều lĩnh vực, từ thiết kế kiến trúc đến nghiên cứu quang học, nơi nó ảnh hưởng đến cách thức ánh sáng phản xạ hoặc khúc xạ.
Từ "concave" xuất phát từ tiếng Latinh "concavus", có nghĩa là "hụt vào" hoặc "lõm xuống", được hình thành từ tiền tố "con-" (cùng với) và "cavus" (rỗng, trống). Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong các lĩnh vực như hình học và quang học để mô tả các bề mặt có tính chất lõm. Hiện nay, "concave" được sử dụng phổ biến để chỉ những hình dạng và bề mặt lõm, phản ánh tính chất vật lý của chúng trong các ứng dụng thực tiễn.
Trong các bài thi IELTS, cụm từ "concave shape" xuất hiện với tần suất không cao, chủ yếu trong phần thi Listening và Reading liên quan đến mô tả hình học hoặc đồ thị. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, vật lý và thiết kế kiến trúc, đặc biệt khi nhấn mạnh đến các thuộc tính hình học hoặc hiệu ứng quang học. Sự phổ biến của nó cũng có thể thấy trong các ngữ cảnh về khoa học tự nhiên, nơi phân tích hình dạng và sự phản xạ ánh sáng là quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp