Bản dịch của từ Concave shape trong tiếng Việt

Concave shape

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Concave shape (Noun)

kɑnkˈeɪv ʃˈeɪp
kɑnkˈeɪv ʃˈeɪp
01

Là hình cong vào trong.

A shape that curves inwards.

Ví dụ

The new park has a beautiful concave shape for community gatherings.

Công viên mới có hình dạng lõm đẹp cho các buổi họp cộng đồng.

The design does not feature a concave shape for the seating area.

Thiết kế không có hình dạng lõm cho khu vực ngồi.

Does the amphitheater have a concave shape for better acoustics?

Nhà hát có hình dạng lõm để âm thanh tốt hơn không?

Concave shape (Adjective)

kɑnkˈeɪv ʃˈeɪp
kɑnkˈeɪv ʃˈeɪp
01

Có hình dạng cong vào trong.

Having a shape that curves inwards.

Ví dụ

The concave shape of the new park design promotes community gatherings.

Hình dạng lõm của thiết kế công viên mới khuyến khích các buổi họp mặt.

The city council did not approve the concave shape for the building.

Hội đồng thành phố đã không phê duyệt hình dạng lõm cho tòa nhà.

Is the concave shape of the amphitheater effective for sound distribution?

Hình dạng lõm của nhà hát có hiệu quả cho việc phân phối âm thanh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/concave shape/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Concave shape

Không có idiom phù hợp