Bản dịch của từ Concealed trong tiếng Việt
Concealed

Concealed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sự che giấu.
Simple past and past participle of conceal.
She concealed her true feelings during the interview.
Cô ấy đã giấu cảm xúc thật sự của mình trong buổi phỏng vấn.
He did not want to conceal the information from his friends.
Anh ấy không muốn giấu thông tin từ bạn bè của mình.
Did the politician conceal any important details in his speech?
Người chính trị gia có giấu bất kỳ chi tiết quan trọng nào trong bài phát biểu không?
She concealed her true feelings during the job interview.
Cô ấy đã giấu cảm xúc thật của mình trong cuộc phỏng vấn công việc.
He did not conceal his disappointment when he received a low score.
Anh ấy không che giấu sự thất vọng khi nhận điểm thấp.
Dạng động từ của Concealed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Conceal |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Concealed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Concealed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Conceals |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Concealing |
Họ từ
Từ "concealed" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là được giấu kín, không dễ thấy hay phát hiện. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "concealed" thường được dùng để chỉ những điều hoặc sự vật bị che giấu có chủ đích, như trong pháp lý hoặc nghệ thuật. Ví dụ, "concealed weapon" chỉ vũ khí được giấu kín để tránh bị phát hiện.
Từ "concealed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "concelare", bao gồm tiền tố "con-" có nghĩa là "ở bên trong" và động từ "celare" có nghĩa là "giấu kín". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang nghĩa là che giấu hoặc không để lộ ra bên ngoài. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện rõ ràng qua ý tưởng về việc ẩn giấu cái gì đó khỏi sự chú ý, nhấn mạnh tính bí ẩn và sự tránh né.
Từ "concealed" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi người làm bài thường sử dụng để diễn đạt ý nghĩa về việc che giấu hoặc ẩn giấu thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, pháp luật và nghệ thuật để mô tả hành động hay hiện tượng không rõ ràng hoặc không dễ nhận thấy. sự phong phú của từ ngữ này cung cấp chiều sâu cho việc diễn đạt ý tưởng trong những tình huống đòi hỏi sự tinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
