Bản dịch của từ Concealed trong tiếng Việt
Concealed
Concealed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sự che giấu.
Simple past and past participle of conceal.
She concealed her true feelings during the interview.
Cô ấy đã giấu cảm xúc thật sự của mình trong buổi phỏng vấn.
He did not want to conceal the information from his friends.
Anh ấy không muốn giấu thông tin từ bạn bè của mình.
Did the politician conceal any important details in his speech?
Người chính trị gia có giấu bất kỳ chi tiết quan trọng nào trong bài phát biểu không?
She concealed her true feelings during the job interview.
Cô ấy đã giấu cảm xúc thật của mình trong cuộc phỏng vấn công việc.
He did not conceal his disappointment when he received a low score.
Anh ấy không che giấu sự thất vọng khi nhận điểm thấp.
Dạng động từ của Concealed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Conceal |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Concealed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Concealed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Conceals |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Concealing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp