Bản dịch của từ Concealed trong tiếng Việt

Concealed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Concealed (Verb)

knsˈild
knsˈild
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sự che giấu.

Simple past and past participle of conceal.

Ví dụ

She concealed her true feelings during the interview.

Cô ấy đã giấu cảm xúc thật sự của mình trong buổi phỏng vấn.

He did not want to conceal the information from his friends.

Anh ấy không muốn giấu thông tin từ bạn bè của mình.

Did the politician conceal any important details in his speech?

Người chính trị gia có giấu bất kỳ chi tiết quan trọng nào trong bài phát biểu không?

She concealed her true feelings during the job interview.

Cô ấy đã giấu cảm xúc thật của mình trong cuộc phỏng vấn công việc.

He did not conceal his disappointment when he received a low score.

Anh ấy không che giấu sự thất vọng khi nhận điểm thấp.

Dạng động từ của Concealed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Conceal

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Concealed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Concealed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Conceals

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Concealing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Concealed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] The life cycle of salmon commences with the deposition of eggs on the pebbly riverbed, carefully amidst reeds in the unhurried, upper stretches of the river [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Concealed

Không có idiom phù hợp