Bản dịch của từ Conceals trong tiếng Việt

Conceals

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conceals (Verb)

knsˈilz
knsˈilz
01

Ngăn chặn việc bị nhìn thấy hoặc phát hiện.

Prevent from being seen or discovered.

Ví dụ

She conceals her true feelings during the job interview.

Cô ấy giấu cảm xúc thật của mình trong cuộc phỏng vấn công việc.

He never conceals important information in his IELTS speaking test.

Anh ấy không bao giờ giấu thông tin quan trọng trong bài thi nói IELTS.

Does the candidate conceal any weaknesses in the writing section?

Ứng viên có giấu điểm yếu nào trong phần viết không?

Dạng động từ của Conceals (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Conceal

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Concealed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Concealed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Conceals

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Concealing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Conceals cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] The life cycle of salmon commences with the deposition of eggs on the pebbly riverbed, carefully amidst reeds in the unhurried, upper stretches of the river [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Conceals

Không có idiom phù hợp