Bản dịch của từ Conceals trong tiếng Việt
Conceals

Conceals (Verb)
She conceals her true feelings during the job interview.
Cô ấy giấu cảm xúc thật của mình trong cuộc phỏng vấn công việc.
He never conceals important information in his IELTS speaking test.
Anh ấy không bao giờ giấu thông tin quan trọng trong bài thi nói IELTS.
Does the candidate conceal any weaknesses in the writing section?
Ứng viên có giấu điểm yếu nào trong phần viết không?
Dạng động từ của Conceals (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Conceal |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Concealed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Concealed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Conceals |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Concealing |
Họ từ
Từ "conceals" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là che giấu hoặc ẩn giấu điều gì đó. Trong ngữ cảnh ngữ pháp, "conceals" nằm trong thì hiện tại đơn, số ít, và thường được sử dụng để diễn tả hành động giữ kín thông tin hoặc cảm xúc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có nghĩa và cách sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm.
Từ "conceals" có nguồn gốc từ tiếng Latin "concelare", có nghĩa là "giấu diếm". "Con-" mang ý nghĩa là "cùng nhau" hoặc "tương tác", trong khi "celare" có nghĩa là "che giấu" hoặc "ẩn giấu". Qua thời gian, từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Anh thông qua tiếng Pháp, phản ánh sự liên kết giữa ngữ nghĩa ẩn giấu và hành động ngăn chặn sự tiết lộ thông tin. Sự phát triển này còn thể hiện trong cách sử dụng hiện tại, khi "conceals" chỉ hành động giữ bí mật hoặc che giấu điều gì đó khỏi ánh sáng.
Từ "conceals" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi yêu cầu thí sinh phân tích ý nghĩa và cấu trúc câu. Từ này diễn tả hành động che giấu hoặc ẩn giấu thông tin, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý, xã hội hoặc triết học. Bên cạnh đó, thuật ngữ cũng có thể xuất hiện trong các văn bản báo chí và văn học khi nói về sự bí mật hoặc trốn tránh sự thật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
