Bản dịch của từ Conceals trong tiếng Việt
Conceals
Conceals (Verb)
She conceals her true feelings during the job interview.
Cô ấy giấu cảm xúc thật của mình trong cuộc phỏng vấn công việc.
He never conceals important information in his IELTS speaking test.
Anh ấy không bao giờ giấu thông tin quan trọng trong bài thi nói IELTS.
Does the candidate conceal any weaknesses in the writing section?
Ứng viên có giấu điểm yếu nào trong phần viết không?
Dạng động từ của Conceals (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Conceal |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Concealed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Concealed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Conceals |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Concealing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp