Bản dịch của từ Conceptuality trong tiếng Việt
Conceptuality

Conceptuality (Noun)
Chất lượng của khái niệm.
The quality of being conceptual.
The conceptuality of human rights is crucial in society.
Sự khái niệm về quyền con người quan trọng trong xã hội.
Understanding the conceptuality of culture enhances social integration.
Hiểu về tính khái niệm của văn hóa tăng cường tích hợp xã hội.
Education plays a role in shaping the conceptuality of community values.
Giáo dục đóng vai trò trong việc hình thành tính khái niệm của giá trị cộng đồng.
Họ từ
Khái niệm "conceptuality" đề cập đến tính chất hoặc trạng thái liên quan đến ý tưởng, khái niệm hoặc tư duy tr абc. Nó thường biểu thị khả năng hiểu và phát triển các khái niệm trừu tượng. Dù "conceptuality" được sử dụng tương đương trong cả Anh - Mỹ và Anh - Anh, sự khác biệt trong ngữ âm và cách viết không đáng kể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "conceptual" có thể mang nghĩa cụ thể hơn, liên quan đến lý thuyết hoặc mô hình, trong khi "conceptuality" tập trung vào quá trình tư duy.
Từ "conceptuality" có nguồn gốc từ tiếng Latin "conceptus", mang nghĩa là "được hình thành" hoặc "được tưởng tượng". "Conceptus" xuất phát từ động từ "concipere", có nghĩa là "nắm bắt" hoặc "cho ra ý tưởng". Từ này phản ánh khả năng của con người trong việc phát triển những khái niệm trừu tượng và lý thuyết. Khái niệm "conceptuality" hiện nay được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực triết học, tâm lý học và giáo dục, nhấn mạnh sự quan trọng của việc hiểu và tạo ra các khái niệm trong diễn ngôn và tư duy.
Khái niệm "conceptuality" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, đặc biệt là trong triết học và lý thuyết nhận thức, nơi nó mô tả sự liên quan đến các khái niệm trừu tượng. Trong các tình huống khác, từ này thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về khả năng suy nghĩ và lập luận lý thuyết, do đó, nó thường không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp