Bản dịch của từ Conceptuality trong tiếng Việt

Conceptuality

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conceptuality (Noun)

knsɛptʃuˈælɪti
knsɛptʃuˈælɪti
01

Chất lượng của khái niệm.

The quality of being conceptual.

Ví dụ

The conceptuality of human rights is crucial in society.

Sự khái niệm về quyền con người quan trọng trong xã hội.

Understanding the conceptuality of culture enhances social integration.

Hiểu về tính khái niệm của văn hóa tăng cường tích hợp xã hội.

Education plays a role in shaping the conceptuality of community values.

Giáo dục đóng vai trò trong việc hình thành tính khái niệm của giá trị cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conceptuality/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conceptuality

Không có idiom phù hợp