Bản dịch của từ Concerted activity trong tiếng Việt
Concerted activity
Noun [U/C]

Concerted activity (Noun)
kˈənsɝtəd æktˈɪvəti
kˈənsɝtəd æktˈɪvəti
01
Một nỗ lực hợp tác được thực hiện bởi các cá nhân hoặc nhóm để đạt được một mục tiêu chung.
A cooperative effort undertaken by individuals or groups to achieve a common goal.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Các hoạt động có chủ ý và được tổ chức, đặc biệt trong bối cảnh xã hội, kinh tế hoặc chính trị.
Deliberate and organized operations, particularly in social, economic, or political contexts.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Concerted activity
Không có idiom phù hợp