Bản dịch của từ Concerted activity trong tiếng Việt
Concerted activity
Noun [U/C]

Concerted activity(Noun)
kˈənsɝtəd æktˈɪvəti
kˈənsɝtəd æktˈɪvəti
01
Một nỗ lực hợp tác được thực hiện bởi các cá nhân hoặc nhóm để đạt được một mục tiêu chung.
A cooperative effort undertaken by individuals or groups to achieve a common goal.
Ví dụ
02
Các hoạt động có chủ ý và được tổ chức, đặc biệt trong bối cảnh xã hội, kinh tế hoặc chính trị.
Deliberate and organized operations, particularly in social, economic, or political contexts.
Ví dụ
