Bản dịch của từ Concerted activity trong tiếng Việt

Concerted activity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Concerted activity(Noun)

kˈənsɝtəd æktˈɪvəti
kˈənsɝtəd æktˈɪvəti
01

Một nỗ lực hợp tác được thực hiện bởi các cá nhân hoặc nhóm để đạt được một mục tiêu chung.

A cooperative effort undertaken by individuals or groups to achieve a common goal.

Ví dụ
02

Các hoạt động có chủ ý và được tổ chức, đặc biệt trong bối cảnh xã hội, kinh tế hoặc chính trị.

Deliberate and organized operations, particularly in social, economic, or political contexts.

Ví dụ
03

Các hành động được phối hợp giữa nhiều tác nhân để đảm bảo thực hiện hiệu quả.

Actions coordinated among various agents to ensure effective execution.

Ví dụ