Bản dịch của từ Conchiferous trong tiếng Việt

Conchiferous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conchiferous (Adjective)

01

Sản xuất, mang hoặc đặc trưng bởi sự hiện diện của vỏ.

Producing bearing or characterized by the presence of shells.

Ví dụ

The conchiferous community thrives near the coastal areas of Vietnam.

Cộng đồng có vỏ sống phát triển gần các vùng ven biển Việt Nam.

Many conchiferous species are not found in polluted waters.

Nhiều loài có vỏ không được tìm thấy trong nước ô nhiễm.

Are conchiferous organisms crucial for marine biodiversity?

Các sinh vật có vỏ có quan trọng cho đa dạng sinh học biển không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Conchiferous cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conchiferous

Không có idiom phù hợp