Bản dịch của từ Concierge trong tiếng Việt
Concierge

Concierge (Noun)
The concierge at the apartment building helps residents with their packages.
Người quản lý tại tòa nhà căn hộ giúp cư dân với các gói hàng của họ.
The concierge in the hotel recommended a great local restaurant to guests.
Người quản lý tại khách sạn đã giới thiệu một nhà hàng địa phương tuyệt vời cho khách.
The concierge desk is located in the lobby for easy access.
Quầy lễ tân nằm trong sảnh để dễ dàng tiếp cận.
The concierge at the hotel helped guests book restaurant reservations.
Người lễ tân tại khách sạn đã giúp khách hàng đặt chỗ ở nhà hàng.
The concierge arranged tours for visitors to explore the city.
Người lễ tân đã sắp xếp tour cho du khách khám phá thành phố.
Guests can ask the concierge for recommendations on local attractions.
Khách hàng có thể hỏi người lễ tân để được tư vấn về các điểm du lịch địa phương.
Dạng danh từ của Concierge (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Concierge | Concierges |
Họ từ
Từ "concierge" trong tiếng Anh chỉ người làm dịch vụ tại các khách sạn, thường phụ trách việc quản lý các nhu cầu của khách hàng, như đặt phòng, thu xếp tour hoặc cung cấp thông tin. Trong tiếng Anh British, "concierge" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, từ này cũng có thể được dùng để chỉ nhân viên hỗ trợ trong tòa nhà chung cư hay văn phòng.
Từ "concierge" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ "comte des cierges", nghĩa là "người giữ nến", trong bối cảnh phục vụ trong cung điện. Thuật ngữ này liên quan đến những người có trách nhiệm quản lý và điều phối dịch vụ cho khách tại các khách sạn hoặc tòa nhà lớn. Với sự phát triển của ngành du lịch và khách sạn, ngoaí ngữ này đã được tích hợp vào tiếng Anh, phản ánh sự chuẩn bị và chăm sóc tận tình đối với khách hàng.
Từ "concierge" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và nói liên quan đến chủ đề du lịch và dịch vụ khách sạn. Trong ngữ cảnh khác, "concierge" thường được sử dụng để chỉ nhân viên phục vụ tại các khách sạn cao cấp, người có trách nhiệm giúp đỡ khách hàng với các yêu cầu như đặt tour, đặt bàn ăn hoặc cung cấp thông tin địa phương. Các tình huống này phản ánh vai trò quan trọng của concierge trong việc nâng cao trải nghiệm khách hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp