Bản dịch của từ Conciliatory trong tiếng Việt

Conciliatory

Adjective

Conciliatory (Adjective)

knsˈɪliətɔɹi
knsˈɪliətoʊɹi
01

Sẵn sàng hòa giải hoặc nhượng bộ.

Willing to conciliate or to make concessions.

Ví dụ

Her conciliatory attitude helped resolve the conflict peacefully.

Thái độ hòa giải của cô ấy giúp giải quyết xung đột một cách hòa bình.

He was not in a conciliatory mood during the negotiations.

Anh ấy không ở trong tâm trạng hòa giải trong cuộc đàm phán.

Was the conciliatory tone of the meeting effective in reaching an agreement?

Tone hòa giải của cuộc họp có hiệu quả trong việc đạt được thỏa thuận không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Conciliatory cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conciliatory

Không có idiom phù hợp