Bản dịch của từ Conciliatory trong tiếng Việt
Conciliatory
Conciliatory (Adjective)
Sẵn sàng hòa giải hoặc nhượng bộ.
Willing to conciliate or to make concessions.
Her conciliatory attitude helped resolve the conflict peacefully.
Thái độ hòa giải của cô ấy giúp giải quyết xung đột một cách hòa bình.
He was not in a conciliatory mood during the negotiations.
Anh ấy không ở trong tâm trạng hòa giải trong cuộc đàm phán.
Was the conciliatory tone of the meeting effective in reaching an agreement?
Tone hòa giải của cuộc họp có hiệu quả trong việc đạt được thỏa thuận không?
Họ từ
Từ "conciliatory" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "conciliare", có nghĩa là hòa giải hoặc xoa dịu. Tính từ này thường được sử dụng để chỉ các hành động hoặc thái độ nhằm mang lại sự hòa hợp, giảm bớt căng thẳng. Trong tiếng Anh, "conciliatory" được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu và ngữ cảnh có thể khác nhau đôi chút trong giao tiếp, đặc biệt là trong các tình huống chính trị hoặc ngoại giao.
Từ "conciliatory" có nguồn gốc từ động từ Latin "conciliari", có nghĩa là làm hòa hoặc hòa giải. Từ này chứa đựng yếu tố "com-" (together) và "calere" (to warm or to be strong). Lịch sử phát triển của từ này cho thấy ý nghĩa của nó liên quan đến việc tạo ra sự đồng thuận và xoa dịu mâu thuẫn. Ngày nay, "conciliatory" được sử dụng để mô tả hành động, thái độ hay lời nói nhằm khôi phục hòa bình và sự hợp tác giữa các bên.
Từ "conciliatory" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các bài đọc và bài nói liên quan đến các chủ đề như hòa giải và thương lượng. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh chính trị, xã hội và tâm lý, thể hiện nỗ lực làm dịu xung đột và xây dựng hòa bình. Sự phổ biến của từ này trong các tài liệu học thuật có liên quan đến nghiên cứu về giao tiếp và quản lý xung đột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp