Bản dịch của từ Conciseness trong tiếng Việt
Conciseness

Conciseness (Noun)
Tính chất ngắn gọn; sự cô đọng.
The property of being concise; succinctness.
Her speech impressed everyone with its conciseness.
Bài phát biểu của cô ấy gây ấn tượng với sự súc tích của nó.
The conciseness of the report made it easy to understand.
Sự súc tích của báo cáo làm cho nó dễ hiểu.
In social settings, conciseness in communication is often appreciated.
Trong môi trường xã hội, sự súc tích trong giao tiếp thường được đánh giá cao.
Họ từ
Tính ngắn gọn (conciseness) đề cập đến khả năng biểu đạt ý tưởng một cách súc tích, không thừa thãi từ ngữ. Trong lĩnh vực viết lách học thuật, tính ngắn gọn được xem là một tiêu chí quan trọng, giúp người viết truyền tải thông tin một cách rõ ràng và hiệu quả. Không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng từ "conciseness", tuy nhiên, phong cách viết có thể thay đổi tùy theo từng nền văn hóa và quy chuẩn học thuật.
Từ "conciseness" xuất phát từ tiếng Latinh "concisa", mang nghĩa là "cắt ngắn" hay "rút gọn". "Concisa" lại có nguồn gốc từ động từ "concidere", có nghĩa là "cắt đứt" hoặc "chặt bỏ". Trong ngữ cảnh hiện đại, "conciseness" chỉ sự diễn đạt ý tưởng một cách ngắn gọn và hiệu quả, không thêm thắt những chi tiết không cần thiết, từ đó thể hiện được tính rõ ràng và súc tích trong giao tiếp.
Khái niệm "conciseness" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi yêu cầu thí sinh truyền đạt thông tin một cách ngắn gọn và rõ ràng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực viết học thuật, truyền thông và khi diễn đạt ý tưởng trong các cuộc thảo luận. Sự ngắn gọn là yếu tố then chốt để cải thiện hiệu quả giao tiếp, giảm thiểu sự mơ hồ và gia tăng sức thuyết phục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp