Bản dịch của từ Conciseness trong tiếng Việt

Conciseness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conciseness (Noun)

kn̩sˈɑɪsnɪs
kn̩sˈɑɪsnɪs
01

Tính chất ngắn gọn; sự cô đọng.

The property of being concise; succinctness.

Ví dụ

Her speech impressed everyone with its conciseness.

Bài phát biểu của cô ấy gây ấn tượng với sự súc tích của nó.

The conciseness of the report made it easy to understand.

Sự súc tích của báo cáo làm cho nó dễ hiểu.

In social settings, conciseness in communication is often appreciated.

Trong môi trường xã hội, sự súc tích trong giao tiếp thường được đánh giá cao.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conciseness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conciseness

Không có idiom phù hợp