Bản dịch của từ Concision trong tiếng Việt
Concision

Concision (Noun)
(kitô giáo) cắt xén dương vật, cắt xác (dùng như một thuật ngữ mang tính luận chiến trong các thư tín của phao-lô)
(christianity) penile mutilation, emasculation (used as a polemical term in paul's epistles)
Concision was a controversial practice in the early Christian community.
Sự rút ngắn là một phong tục gây tranh cãi trong cộng đồng Kitô giáo sớm.
Paul warned against concision in his letters to the Galatians.
Paul cảnh báo về sự rút ngắn trong những bức thư gửi đến người Galatians.
The debate on concision's significance in Christianity continues among scholars.
Cuộc tranh luận về ý nghĩa của sự rút ngắn trong Kitô giáo vẫn tiếp diễn giữa các học giả.
Cắt xén.
The concision of the victims was a tragic consequence of the war.
Sự tận tật của những nạn nhân là hậu quả bi kịch của chiến tranh.
The concision of the civilians left a lasting impact on society.
Sự tận tật của dân thường để lại ảnh hưởng lâu dài đối với xã hội.
The concision of innocent lives must be prevented at all costs.
Sự tận tật của các sinh mạng vô tội phải được ngăn chặn bằng mọi giá.
Một hình thức kiểm duyệt phương tiện truyền thông trong đó các cuộc thảo luận bị giới hạn về chủ đề trên cơ sở phân bổ thời gian phát sóng.
A form of media censorship where discussions are limited in topics on the basis of broadcast time allotments.
Concision in news reports led to limited coverage of important social issues.
Sự súc tích trong các bản tin dẫn đến việc báo cáo hạn chế về các vấn đề xã hội quan trọng.
The concision in the TV program restricted in-depth analysis of societal problems.
Sự súc tích trong chương trình truyền hình hạn chế phân tích sâu về các vấn đề xã hội.
Concision on social media platforms often results in oversimplification of complex issues.
Sự súc tích trên các nền tảng truyền thông xã hội thường dẫn đến sự đơn giản hóa quá mức của các vấn đề phức tạp.
Họ từ
Từ "concision" chỉ sự ngắn gọn, súc tích trong cách diễn đạt, nhằm truyền tải ý tưởng một cách hiệu quả mà không cần dùng nhiều từ ngữ. Quy tắc này thường được áp dụng trong viết văn và thuyết trình. Trong tiếng Anh, "concision" được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, phát âm có thể hơi khác biệt. Tiếng Anh Anh nhấn âm vào âm tiết thứ hai (cən-ˈsi-zhən), trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn âm vào âm tiết thứ nhất (kən-ˈsī-zhən). Sự khác biệt này tuy nhỏ nhưng vẫn phản ánh tính đa dạng trong ngôn ngữ.
Từ "concision" có nguồn gốc từ tiếng Latin "concisio", có nghĩa là sự cắt ngắn hoặc tóm tắt, từ động từ "caedere" nghĩa là cắt. Trong lịch sử, khái niệm này đã phát triển thành ý nghĩa liên quan đến việc diễn đạt thông tin một cách ngắn gọn, rõ ràng mà không làm mất đi nội dung quan trọng. Hiện nay, "concision" được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh viết và nói, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc truyền tải ý tưởng một cách hiệu quả.
Từ "concision" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Viết, khái niệm này liên quan đến việc trình bày ý tưởng một cách súc tích và rõ ràng, giúp tăng cường hiệu quả giao tiếp. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và viết lách, nơi sự ngắn gọn và tính chính xác của ngôn ngữ được đánh giá cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp