Bản dịch của từ Conclusive research trong tiếng Việt

Conclusive research

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conclusive research (Noun)

kənklˈusɨv ɹˈisɝtʃ
kənklˈusɨv ɹˈisɝtʃ
01

Nghiên cứu cung cấp một kết luận mạnh mẽ, rõ ràng về một giả thuyết hoặc câu hỏi.

Research that provides a strong, definitive conclusion about a hypothesis or question.

Ví dụ

The conclusive research showed that social media affects mental health significantly.

Nghiên cứu kết luận cho thấy mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến sức khỏe tâm thần.

The study did not provide conclusive research on social interactions in children.

Nghiên cứu không cung cấp kết luận về tương tác xã hội ở trẻ em.

Is there conclusive research about social inequality in education systems?

Có nghiên cứu kết luận nào về bất bình đẳng xã hội trong hệ thống giáo dục không?

02

Nghiên cứu đặc trưng bởi khả năng cung cấp một câu trả lời hoặc kết quả rõ ràng, thường liên quan đến bằng chứng mạnh.

Research characterized by the ability to provide a clear answer or outcome, often involving strong evidence.

Ví dụ

The conclusive research showed a clear link between poverty and crime rates.

Nghiên cứu kết luận cho thấy mối liên hệ rõ ràng giữa nghèo đói và tội phạm.

They did not find conclusive research on the effects of social media.

Họ không tìm thấy nghiên cứu kết luận về tác động của mạng xã hội.

Is there conclusive research proving the benefits of community service programs?

Có nghiên cứu kết luận nào chứng minh lợi ích của các chương trình phục vụ cộng đồng không?

03

Nghiên cứu dẫn đến sự đồng thuận hoặc thỏa thuận giữa các chuyên gia trong một lĩnh vực cụ thể.

Research that leads to consensus or agreement among experts in a particular field.

Ví dụ

The conclusive research showed that social media impacts mental health positively.

Nghiên cứu kết luận cho thấy mạng xã hội ảnh hưởng tích cực đến sức khỏe tâm thần.

Many experts do not agree on conclusive research about social behavior.

Nhiều chuyên gia không đồng ý với nghiên cứu kết luận về hành vi xã hội.

Is there conclusive research on social interactions during the pandemic?

Có nghiên cứu kết luận nào về tương tác xã hội trong đại dịch không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conclusive research/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conclusive research

Không có idiom phù hợp