Bản dịch của từ Conclusive research trong tiếng Việt

Conclusive research

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conclusive research(Noun)

kənklˈusɨv ɹˈisɝtʃ
kənklˈusɨv ɹˈisɝtʃ
01

Nghiên cứu dẫn đến sự đồng thuận hoặc thỏa thuận giữa các chuyên gia trong một lĩnh vực cụ thể.

Research that leads to consensus or agreement among experts in a particular field.

Ví dụ
02

Nghiên cứu cung cấp một kết luận mạnh mẽ, rõ ràng về một giả thuyết hoặc câu hỏi.

Research that provides a strong, definitive conclusion about a hypothesis or question.

Ví dụ
03

Nghiên cứu đặc trưng bởi khả năng cung cấp một câu trả lời hoặc kết quả rõ ràng, thường liên quan đến bằng chứng mạnh.

Research characterized by the ability to provide a clear answer or outcome, often involving strong evidence.

Ví dụ