Bản dịch của từ Conclusively trong tiếng Việt
Conclusively
Adverb
Conclusively (Adverb)
knklˈusɪvli
knklˈusɪvli
Ví dụ
The study conclusively proved the benefits of social interaction.
Nghiên cứu đã chứng minh một cách không thể nghi ngờ về lợi ích của tương tác xã hội.
The experiment conclusively demonstrated the impact of social media on behavior.
Thử nghiệm đã một cách không thể nghi ngờ thể hiện tác động của truyền thông xã hội đối với hành vi.
The survey conclusively showed the importance of social support in communities.
Cuộc khảo sát đã một cách không thể nghi ngờ cho thấy sự quan trọng của sự hỗ trợ xã hội trong cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] In although encouraging people to live healthy could prevent diseases to some extent, it is not a solution [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/05/2021
[...] In although encouraging people to live healthy could prevent some diseases to a certain extent, it is not a solution [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/05/2021
[...] We thus attempt to draw our from the information provided when we read or hear about these events [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
[...] In I partly agree that more people should join vocational training [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Idiom with Conclusively
Không có idiom phù hợp