Bản dịch của từ Concrete cover trong tiếng Việt
Concrete cover
Noun [U/C]

Concrete cover (Noun)
kənkɹˈit kˈʌvɚ
kənkɹˈit kˈʌvɚ
01
Một lớp bê tông bảo vệ thép gia cường hoặc các vật liệu khác khỏi hư hại do môi trường.
A layer of concrete that protects reinforcing steel or other materials from environmental damage.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Lớp bề mặt của một cấu trúc bê tông tiếp xúc với các điều kiện khí quyển.
The surface layer of a concrete structure that is exposed to atmospheric conditions.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Lượng bê tông được đặt trên một yếu tố gia cường để cung cấp khả năng bảo vệ đầy đủ khỏi sự ăn mòn và ảnh hưởng của môi trường.
The amount of concrete placed over a reinforcing element to provide adequate protection from corrosion and environmental effects.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Concrete cover
Không có idiom phù hợp