Bản dịch của từ Concur trong tiếng Việt
Concur

Concur (Verb)
The meeting and the party concur at 8 PM.
Cuộc họp và đảng nhất trí lúc 8 giờ tối.
Their schedules concur for a lunch date.
Lịch trình của họ thống nhất vào ngày ăn trưa.
The protests concur with the national holiday.
Các cuộc biểu tình diễn ra trùng với ngày lễ quốc khánh.
They concur on the importance of community engagement.
Họ đồng tình về tầm quan trọng của sự tham gia của cộng đồng.
The group concur that social media is a powerful tool.
Nhóm đồng tình rằng mạng xã hội là một công cụ mạnh mẽ.
Experts concur that social interactions are crucial for mental health.
Các chuyên gia đồng tình rằng tương tác xã hội rất quan trọng đối với sức khỏe tâm thần.
Dạng động từ của Concur (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Concur |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Concurred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Concurred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Concurs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Concurring |
Kết hợp từ của Concur (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Concur with Đồng ý với | Many experts concur with the need for social media regulations. Nhiều chuyên gia đồng ý với sự cần thiết của quy định mạng xã hội. |
Concur in Đồng ý | Many experts concur in the need for social reform in education. Nhiều chuyên gia đồng ý về nhu cầu cải cách xã hội trong giáo dục. |
Họ từ
Từ "concur" có nguồn gốc từ tiếng Latin, nghĩa là "đồng ý" hoặc "hợp tác". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự đồng thuận, đặc biệt trong các cuộc thảo luận hoặc văn bản chính thức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "concur" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cũng có thể có các cách diễn đạt thay thế như "agree", nhưng "concur" thường mang sắc thái trang trọng hơn.
Từ "concur" xuất phát từ tiếng Latinh "concurrere", trong đó "con-" nghĩa là "cùng nhau" và "currere" nghĩa là "chạy". Lịch sử của từ này ghi nhận sự phát triển từ nghĩa đen là "chạy lại với nhau" đến nghĩa bóng là đồng ý hoặc cùng nhau nhất trí. Hiện nay, "concur" được sử dụng để chỉ sự đồng thuận hoặc tán thành trong các ý kiến, thể hiện sự hòa hợp giữa nhiều cá nhân hoặc nhóm.
Từ "concur" thường được sử dụng trong IELTS, đặc biệt là trong các bài thi viết và nói để diễn đạt sự đồng tình hoặc nhất trí với một ý kiến hoặc quan điểm nào đó. Tần suất xuất hiện của từ này trong các văn bản học thuật khá cao, phản ánh tính trang trọng và chính xác trong diễn đạt. Ngoài ra, "concur" cũng thường thấy trong các bối cảnh pháp lý, học thuật và thảo luận chuyên môn, nơi mà sự đồng thuận cần được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


