Bản dịch của từ Concur trong tiếng Việt

Concur

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Concur (Verb)

kn̩kˈɝ
kn̩kˈɝɹ
01

Xảy ra hoặc xảy ra cùng một lúc; trùng khớp.

Happen or occur at the same time; coincide.

Ví dụ

The meeting and the party concur at 8 PM.

Cuộc họp và đảng nhất trí lúc 8 giờ tối.

Their schedules concur for a lunch date.

Lịch trình của họ thống nhất vào ngày ăn trưa.

The protests concur with the national holiday.

Các cuộc biểu tình diễn ra trùng với ngày lễ quốc khánh.

02

Có cùng quan điểm; đồng ý.

Be of the same opinion; agree.

Ví dụ

They concur on the importance of community engagement.

Họ đồng tình về tầm quan trọng của sự tham gia của cộng đồng.

The group concur that social media is a powerful tool.

Nhóm đồng tình rằng mạng xã hội là một công cụ mạnh mẽ.

Experts concur that social interactions are crucial for mental health.

Các chuyên gia đồng tình rằng tương tác xã hội rất quan trọng đối với sức khỏe tâm thần.

Dạng động từ của Concur (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Concur

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Concurred

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Concurred

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Concurs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Concurring

Kết hợp từ của Concur (Verb)

CollocationVí dụ

Concur with

Đồng ý với

Many experts concur with the need for social media regulations.

Nhiều chuyên gia đồng ý với sự cần thiết của quy định mạng xã hội.

Concur in

Đồng ý

Many experts concur in the need for social reform in education.

Nhiều chuyên gia đồng ý về nhu cầu cải cách xã hội trong giáo dục.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/concur/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/07/2023
[...] However, others, myself included, with the notion of giving the present and future generations' precedence [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/07/2023
Từ vựng và bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Sport and Leisure
[...] On the other hand, I completely with those who believe that sports play a significant role in the advancement of society [...]Trích: Từ vựng và bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Sport and Leisure
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Writing Task 2
[...] I wholeheartedly with this notion, as science has the power to revolutionize society, address pressing issues, and enhance the well-being of individuals on a global scale [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Writing Task 2

Idiom with Concur

Không có idiom phù hợp