Bản dịch của từ Concurrent trong tiếng Việt
Concurrent

Concurrent (Adjective)
Concurrent meetings were held to discuss the community issues.
Các cuộc họp đồng thời được tổ chức để thảo luận về các vấn đề cộng đồng.
There were no concurrent events scheduled for the same time.
Không có sự kiện nào được lên lịch đồng thời vào cùng thời điểm.
Are concurrent activities beneficial for social engagement and collaboration?
Các hoạt động đồng thời có lợi ích cho sự hòa nhập và hợp tác xã hội không?
Đồng ý hoặc nhất quán.
Agreeing or consistent.
Their concurrent opinions on the issue surprised the audience.
Ý kiến đồng thời của họ về vấn đề làm ngạc nhiên khán giả.
She wasn't concurrent with her friends' decision to boycott the event.
Cô ấy không đồng thời với quyết định của bạn bè cô ấy về việc tẩy chay sự kiện.
Are you concurrent with the government's new social policies?
Bạn đồng thời với các chính sách xã hội mới của chính phủ không?
Dạng tính từ của Concurrent (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Concurrent Đồng thời | More concurrent Đồng thời hơn | Most concurrent Đồng thời nhất |
Họ từ
Từ "concurrent" có nghĩa là xảy ra đồng thời hoặc song song, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến thời gian hoặc hoạt động. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng nhất quán trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh kỹ thuật hoặc pháp lý, "concurrent" có thể mang những ý nghĩa đặc thù khác nhau, như trong lập trình hoặc trong việc thi hành nhiều án phạt cùng lúc.
Từ "concurrent" xuất phát từ tiếng Latin "concurrens", là hiện tại phân từ của động từ "concurrere", nghĩa là "chạy cùng một lúc" hay "gặp nhau". Trong tiếng Latin, "con-" có nghĩa là "cùng nhau", và "currere" nghĩa là "chạy". Từ này đã được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 15, giữ nguyên ý nghĩa chỉ sự đồng thời hoặc xảy ra cùng lúc. Ngày nay, "concurrent" thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý và kỹ thuật, thể hiện các sự kiện hoặc quy trình diễn ra đồng thời.
Từ "concurrent" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng để mô tả các sự kiện hoặc hiện tượng xảy ra đồng thời. Trong bối cảnh nghiên cứu và khoa học, từ này cũng được sử dụng để chỉ các quá trình hoặc hoạt động xảy ra song song. "Concurrent" thường thấy trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, quản lý dự án, và nghiên cứu xã hội, nơi mà sự tương tác giữa các yếu tố là điều cần thiết để phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
