Bản dịch của từ Condemn trong tiếng Việt
Condemn
Verb

Condemn(Verb)
kˈɒndəm
ˈkɑndəm
01
Tuyên bố điều gì đó là sai trái hoặc đáng lên án về mặt đạo đức.
To declare something to be wrong or morally reprehensible
Ví dụ
02
Biểu thị sự không đồng tình mạnh mẽ với việc chỉ trích
To express strong disapproval of to censure
Ví dụ
