Bản dịch của từ Condemned trong tiếng Việt
Condemned

Condemned (Adjective)
Bị xét xử hoặc kết án hình phạt, tiêu hủy hoặc tịch thu.
Adjudged or sentenced to punishment destruction or confiscation.
The condemned building was demolished last week.
Tòa nhà bị kết án đã bị phá hủy tuần trước.
The government decided to spare the condemned houses from destruction.
Chính phủ quyết định tha cho các căn nhà bị kết án khỏi phá hủy.
Are the condemned structures in the city still standing?
Các cấu trúc bị kết án ở thành phố vẫn còn đứng không?
Bị mắng mỏ gay gắt.
Having been sharply scolded.
She felt condemned after receiving a low score on her IELTS essay.
Cô ấy cảm thấy bị lên án sau khi nhận điểm thấp cho bài luận IELTS của mình.
He was not condemned for using informal language in the IELTS speaking test.
Anh ấy không bị lên án vì sử dụng ngôn ngữ không chính thức trong bài thi nói IELTS.
Were you condemned by the examiner for not addressing the essay prompt?
Bạn đã bị lên án bởi giám khảo vì không giải quyết câu hỏi của bài luận không?
(của một tòa nhà) được đánh dấu chính thức là không thể ở được.
Of a building officially marked uninhabitable.
The condemned building was demolished last week.
Căn nhà bị kết án đã bị phá hủy tuần trước.
Living in a condemned house is unsafe and illegal.
Sống trong một căn nhà bị kết án là không an toàn và bất hợp pháp.
Is it possible to renovate a condemned property for resale?
Có thể cải tạo một tài sản bị kết án để bán lại không?
Họ từ
Từ "condemned" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bị chỉ trích hoặc bị kết án. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc đạo đức, chỉ tình huống mà một cá nhân hoặc hành động bị lên án do hành vi sai trái. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "condemned" giữ nguyên nghĩa nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Việc sử dụng từ này trong văn viết thường mang tính chất trang trọng, thể hiện sự phản đối rõ ràng đối với một vấn đề cụ thể.
Từ "condemned" có nguồn gốc từ động từ Latin "condemnare", nghĩa là "lên án". Chữ "con-" trong tiếng Latin mang nghĩa "cùng nhau", trong khi "damnare" có nghĩa là "khiến tổn hại hoặc gây thiệt hại". Từ này đã phát triển theo thời gian, từ việc lên án ở khía cạnh pháp lý đến việc chỉ trích một cách mạnh mẽ trong xã hội. Hiện nay, "condemned" thường được sử dụng để chỉ các cá nhân hoặc hành động bị lên án hoặc chịu hình phạt từ cộng đồng hoặc pháp luật.
Từ "condemned" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người thí sinh thường phải bày tỏ ý kiến về các vấn đề xã hội tiêu cực hoặc pháp lý. Trong ngữ cảnh khác, "condemned" thường được sử dụng để diễn tả sự chỉ trích hoặc lên án đối với hành động sai trái, chẳng hạn như trong các bài báo, văn bản pháp lý hoặc trong các cuộc thảo luận về đạo đức và chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
