Bản dịch của từ Condensed milk trong tiếng Việt

Condensed milk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Condensed milk (Noun)

kndˈɛnst mɪlk
kndˈɛnst mɪlk
01

Một sản phẩm sữa đặc, ngọt được làm bằng cách loại bỏ hầu hết nước khỏi sữa thông thường.

A thick sweet milk product made by removing most of the water from regular milk.

Ví dụ

Many people enjoy coffee with condensed milk in Vietnam.

Nhiều người thích cà phê với sữa đặc ở Việt Nam.

Condensed milk is not healthy for daily consumption.

Sữa đặc không tốt cho sức khỏe khi tiêu thụ hàng ngày.

Is condensed milk a popular ingredient in desserts?

Sữa đặc có phải là nguyên liệu phổ biến trong món tráng miệng không?

02

Được sử dụng trong món tráng miệng và làm bánh như chất làm ngọt và chất làm đặc.

Used in desserts and baking as a sweetener and thickening agent.

Ví dụ

Many Vietnamese desserts use condensed milk for sweetness and creaminess.

Nhiều món tráng miệng Việt Nam sử dụng sữa đặc để tạo độ ngọt và béo.

Condensed milk is not always a healthy choice for desserts.

Sữa đặc không phải lúc nào cũng là lựa chọn lành mạnh cho món tráng miệng.

Does your family use condensed milk in their traditional recipes?

Gia đình bạn có sử dụng sữa đặc trong các công thức truyền thống không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/condensed milk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Condensed milk

Không có idiom phù hợp