Bản dịch của từ Condensed milk trong tiếng Việt
Condensed milk

Condensed milk (Noun)
Many people enjoy coffee with condensed milk in Vietnam.
Nhiều người thích cà phê với sữa đặc ở Việt Nam.
Condensed milk is not healthy for daily consumption.
Sữa đặc không tốt cho sức khỏe khi tiêu thụ hàng ngày.
Is condensed milk a popular ingredient in desserts?
Sữa đặc có phải là nguyên liệu phổ biến trong món tráng miệng không?
Được sử dụng trong món tráng miệng và làm bánh như chất làm ngọt và chất làm đặc.
Used in desserts and baking as a sweetener and thickening agent.
Many Vietnamese desserts use condensed milk for sweetness and creaminess.
Nhiều món tráng miệng Việt Nam sử dụng sữa đặc để tạo độ ngọt và béo.
Condensed milk is not always a healthy choice for desserts.
Sữa đặc không phải lúc nào cũng là lựa chọn lành mạnh cho món tráng miệng.
Does your family use condensed milk in their traditional recipes?
Gia đình bạn có sử dụng sữa đặc trong các công thức truyền thống không?
Sữa đặc là sản phẩm sữa được chế biến bằng cách loại bỏ một phần nước, dẫn đến độ đậm đặc cao hơn so với sữa tươi. Sữa đặc thường được sử dụng trong các món tráng miệng, đồ uống và một số món ăn truyền thống. Trong tiếng Anh, "condensed milk" được sử dụng ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ. Sữa đặc cũng thường được gọi là "sweetened condensed milk" khi có thêm đường.
"Condensed milk" có nguồn gốc từ cụm từ "condensare" trong tiếng Latin, có nghĩa là "chắt lọc" hoặc "đặc lại". Lịch sử sử dụng sữa đặc bắt đầu vào giữa thế kỷ 19 khi nó được phát minh để bảo quản sữa lâu dài hơn. Sản phẩm này đã trở thành phổ biến trong ẩm thực toàn cầu, thường được sử dụng trong các món tráng miệng và đồ uống. Ý nghĩa hiện tại của "sữa đặc" gắn liền với tính chất chắt lọc, mang lại độ ngọt và độ đậm đặc cho các món ăn.
Sữa đặc là một thuật ngữ thường gặp trong kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết của kỳ thi IELTS, với tần suất xuất hiện cao trong các ngữ cảnh liên quan đến chế biến thực phẩm và văn hóa ẩm thực. Trong tiếng Anh, sữa đặc thường được sử dụng khi mô tả món ăn, trong các công thức nấu ăn, hoặc khi thảo luận về đồ ngọt. Ngoài ra, sữa đặc cũng hay xuất hiện trong các quảng cáo thực phẩm và tài liệu nghiên cứu dinh dưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp