Bản dịch của từ Conditional contract trong tiếng Việt
Conditional contract

Conditional contract (Noun)
The conditional contract was signed by the city council last week.
Hợp đồng điều kiện đã được ký bởi hội đồng thành phố tuần trước.
A conditional contract does not guarantee payment until conditions are fulfilled.
Hợp đồng điều kiện không đảm bảo thanh toán cho đến khi các điều kiện được thực hiện.
Is the conditional contract ready for the community project this month?
Hợp đồng điều kiện đã sẵn sàng cho dự án cộng đồng trong tháng này chưa?
The conditional contract requires both parties to fulfill specific obligations.
Hợp đồng có điều kiện yêu cầu cả hai bên thực hiện nghĩa vụ cụ thể.
A conditional contract does not guarantee payment until the event occurs.
Hợp đồng có điều kiện không đảm bảo thanh toán cho đến khi sự kiện xảy ra.
Is the conditional contract effective if the event never happens?
Hợp đồng có điều kiện có hiệu lực nếu sự kiện không bao giờ xảy ra không?
Một thỏa thuận quy định việc thực hiện các điều kiện để nó có hiệu lực.
An agreement that stipulates the fulfillment of conditions for it to be binding.
The new conditional contract ensures social services are provided when needed.
Hợp đồng điều kiện mới đảm bảo dịch vụ xã hội được cung cấp khi cần.
The city council did not sign the conditional contract for social housing.
Hội đồng thành phố đã không ký hợp đồng điều kiện cho nhà ở xã hội.
Is the conditional contract for social aid still valid this year?
Hợp đồng điều kiện cho hỗ trợ xã hội có còn hiệu lực năm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp