Bản dịch của từ Conditions trong tiếng Việt
Conditions

Conditions (Noun)
Số nhiều của điều kiện.
Plural of condition.
Many social conditions affect people's mental health in urban areas.
Nhiều điều kiện xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của người dân thành phố.
Poor social conditions do not improve without government intervention.
Điều kiện xã hội kém sẽ không cải thiện nếu không có can thiệp của chính phủ.
What social conditions lead to higher crime rates in cities?
Những điều kiện xã hội nào dẫn đến tỷ lệ tội phạm cao hơn ở thành phố?
Dạng danh từ của Conditions (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Condition | Conditions |
Họ từ
Từ "conditions" trong tiếng Anh có nghĩa là các trạng thái hoặc yêu cầu cần thiết để một sự việc xảy ra hoặc tồn tại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "conditions" có thể ám chỉ các điều kiện trong y học, công việc hoặc pháp lý, với từng ý nghĩa cụ thể theo lĩnh vực.
Từ "conditions" xuất phát từ gốc Latin "conditio", có nghĩa là "trạng thái" hoặc "điều kiện". Gốc từ này kết hợp từ "con-" (cùng) và "dicio" (nói, nói rõ). Trong lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ mọi yếu tố quyết định hoặc ràng buộc một tình huống. Ngày nay, "conditions" thường được sử dụng để miêu tả các yếu tố điển hình trong các ngữ cảnh pháp lý, khoa học hay xã hội, phản ánh sự giao thoa giữa các điều kiện ảnh hưởng lẫn nhau.
Từ "conditions" có tần suất sử dụng cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, nó thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại về yêu cầu và quy định, trong phần Nói, học viên thường sử dụng từ này khi mô tả tình huống hoặc hoàn cảnh. Trong Đọc, nó thường liên quan đến các bài báo khoa học hoặc tài liệu chính thức. Cuối cùng, trong Viết, các bài luận phân tích điều kiện kinh tế hoặc xã hội rất phổ biến. Từ "conditions" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như hợp đồng pháp lý, nghiên cứu khoa học và nghị luận xã hội, thể hiện sự liên quan đến các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi hoặc kết quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



