Bản dịch của từ Condominium trong tiếng Việt

Condominium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Condominium (Noun)

kɑndəmˈɪniəm
kɑndəmˈɪniəm
01

Một tòa nhà hoặc tổ hợp các tòa nhà bao gồm một số căn hộ hoặc nhà ở thuộc sở hữu cá nhân.

A building or complex of buildings containing a number of individually owned apartments or houses.

Ví dụ

Many people live in a condominium near Central Park in New York.

Nhiều người sống trong một căn hộ chung cư gần Central Park ở New York.

I do not prefer a condominium for my family living situation.

Tôi không thích một căn hộ chung cư cho tình huống sống của gia đình tôi.

Is a condominium a good investment for young professionals today?

Căn hộ chung cư có phải là một khoản đầu tư tốt cho giới trẻ hôm nay không?

02

Sự kiểm soát chung của các quốc gia khác đối với các vấn đề của một quốc gia.

The joint control of a states affairs by other states.

Ví dụ

The condominium of neighboring countries improved trade relations in Southeast Asia.

Sự chung quản lý của các quốc gia láng giềng đã cải thiện quan hệ thương mại ở Đông Nam Á.

The condominium between the US and Canada is not always effective.

Sự chung quản lý giữa Mỹ và Canada không phải lúc nào cũng hiệu quả.

Is the condominium of European nations beneficial for all member states?

Liệu sự chung quản lý của các quốc gia châu Âu có lợi cho tất cả các quốc gia thành viên không?

Dạng danh từ của Condominium (Noun)

SingularPlural

Condominium

Condominiums

Kết hợp từ của Condominium (Noun)

CollocationVí dụ

High-rise condominium

Chung cư cao cấp

The high-rise condominium offers stunning views of the city skyline.

Căn hộ chung cư cao tầng cung cấp tầm nhìn tuyệt đẹp của đường bờ thành phố.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/condominium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Condominium

Không có idiom phù hợp