Bản dịch của từ Condominium trong tiếng Việt
Condominium

Condominium (Noun)
Một tòa nhà hoặc tổ hợp các tòa nhà bao gồm một số căn hộ hoặc nhà ở thuộc sở hữu cá nhân.
A building or complex of buildings containing a number of individually owned apartments or houses.
Many people live in a condominium near Central Park in New York.
Nhiều người sống trong một căn hộ chung cư gần Central Park ở New York.
I do not prefer a condominium for my family living situation.
Tôi không thích một căn hộ chung cư cho tình huống sống của gia đình tôi.
Is a condominium a good investment for young professionals today?
Căn hộ chung cư có phải là một khoản đầu tư tốt cho giới trẻ hôm nay không?
The condominium of neighboring countries improved trade relations in Southeast Asia.
Sự chung quản lý của các quốc gia láng giềng đã cải thiện quan hệ thương mại ở Đông Nam Á.
The condominium between the US and Canada is not always effective.
Sự chung quản lý giữa Mỹ và Canada không phải lúc nào cũng hiệu quả.
Is the condominium of European nations beneficial for all member states?
Liệu sự chung quản lý của các quốc gia châu Âu có lợi cho tất cả các quốc gia thành viên không?
Dạng danh từ của Condominium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Condominium | Condominiums |
Kết hợp từ của Condominium (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
High-rise condominium Chung cư cao cấp | The high-rise condominium offers stunning views of the city skyline. Căn hộ chung cư cao tầng cung cấp tầm nhìn tuyệt đẹp của đường bờ thành phố. |
Họ từ
"Condominium" (viết tắt là "condo") là một thuật ngữ chỉ một hình thức sở hữu bất động sản, nơi mà cá nhân sở hữu một căn hộ trong một tòa nhà lớn hoặc khu chung cư, trong khi các khu vực chung như hành lang, sân vườn được sở hữu và quản lý chung. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ với cách viết giống nhau; tuy nhiên, ở Mỹ, "condo" thường được nhắc đến nhiều hơn trong ngữ cảnh bất động sản, trong khi ở Anh, thuật ngữ "flat" có thể được sử dụng thay thế.
Từ "condominium" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "condominus", được cấu thành từ "con-" (cùng nhau) và "dominus" (chủ, chủ sở hữu). Thời kỳ La Mã cổ đại, "condominus" chỉ những người đồng sở hữu một tài sản. Ngày nay, thuật ngữ này chỉ những khu nhà ở chung, nơi cư dân sở hữu căn hộ riêng nhưng chia sẻ không gian chung. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự tiếp nối khái niệm về sở hữu chung và quản lý tài sản chung trong xã hội hiện đại.
Từ "condominium" có tần suất xuất hiện khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Reading, do liên quan đến chủ đề bất động sản và cuộc sống đô thị. Trong Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các lựa chọn nhà ở, đầu tư bất động sản, hoặc xu hướng sống hiện đại. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh hàng ngày, từ này phổ biến trong các cuộc hội thảo về bất động sản và khi tìm kiếm thông tin về căn hộ chung cư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp