Bản dịch của từ Condor trong tiếng Việt
Condor

Condor (Noun)
Một loài kền kền tân thế giới rất lớn với đầu trần và bộ lông chủ yếu là màu đen, sống ở vùng miền núi và dành nhiều thời gian để bay vút lên trên đôi cánh dang rộng khổng lồ.
A very large new world vulture with a bare head and mainly black plumage, living in mountainous country and spending much time soaring on massive outstretched wings.
The condor is a symbol of power and freedom in many cultures.
Con đại bàng là biểu tượng của sức mạnh và tự do trong nhiều văn hóa.
The Andean condor is one of the largest flying birds.
Con đại bàng Andes là một trong những loài chim bay lớn nhất.
Condors can glide for long distances without flapping their wings.
Con đại bàng có thể lượn xa mà không cần đập cánh.
Họ từ
Condor (tên khoa học: Gymnogyps) là một chi chim lớn thuộc họ kền kền, nổi bật với kích thước khổng lồ và sải cánh rộng. Có hai loài chính: đại bàng California (Gymnogyps californianus) và đại bàng Andes (Vultur gryphus). Cả hai loài đều nằm trong danh sách các loài đe dọa tuyệt chủng. Trong tiếng Anh, "condor" được sử dụng thống nhất cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau miền Bắc và miền Nam nước Mỹ.
Từ "condor" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "cóndor", vốn xuất phát từ tiếng Quechua "kuntur", chỉ con chim đang bay lớn trong bộ kền kền. Xuất hiện vào thế kỷ 16, "condor" thường được dùng để chỉ loài chim lớn ở Nam Mỹ, đặc biệt là loài Condor Andean. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với hình ảnh tượng trưng cho tự do và sức mạnh trong văn hóa, đồng thời phản ánh tầm quan trọng của loài này trong hệ sinh thái.
Từ "condor" xuất hiện ít trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề về động vật hoang dã hoặc bảo tồn sinh thái. Trong các ngữ cảnh khác, "condor" thường được sử dụng khi đề cập đến các loài chim lớn, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về sinh thái và sự bảo vệ động vật.