Bản dịch của từ Condor trong tiếng Việt

Condor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Condor (Noun)

kˈɑndɚ
kˈɑndəɹ
01

Một loài kền kền tân thế giới rất lớn với đầu trần và bộ lông chủ yếu là màu đen, sống ở vùng miền núi và dành nhiều thời gian để bay vút lên trên đôi cánh dang rộng khổng lồ.

A very large new world vulture with a bare head and mainly black plumage, living in mountainous country and spending much time soaring on massive outstretched wings.

Ví dụ

The condor is a symbol of power and freedom in many cultures.

Con đại bàng là biểu tượng của sức mạnh và tự do trong nhiều văn hóa.

The Andean condor is one of the largest flying birds.

Con đại bàng Andes là một trong những loài chim bay lớn nhất.

Condors can glide for long distances without flapping their wings.

Con đại bàng có thể lượn xa mà không cần đập cánh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/condor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Condor

Không có idiom phù hợp