Bản dịch của từ Conduct an investigation trong tiếng Việt
Conduct an investigation
Conduct an investigation (Verb)
Tổ chức và tiến hành một hoạt động hoặc quá trình nhất định.
To organize and carry out a particular activity or process.
The police will conduct an investigation into the recent theft.
Cảnh sát sẽ tiến hành điều tra về vụ trộm gần đây.
They did not conduct an investigation after the community complaints.
Họ đã không tiến hành điều tra sau các khiếu nại của cộng đồng.
Will the city conduct an investigation about the noise complaints?
Thành phố có tiến hành điều tra về các khiếu nại về tiếng ồn không?
The police will conduct an investigation into the recent theft.
Cảnh sát sẽ tiến hành một cuộc điều tra về vụ trộm gần đây.
They did not conduct an investigation after the community complaint.
Họ đã không tiến hành điều tra sau khi nhận được khiếu nại của cộng đồng.
Will the city conduct an investigation on social housing issues?
Thành phố có tiến hành điều tra về các vấn đề nhà ở xã hội không?
Conduct an investigation (Noun)
Cách mà một người cư xử, đặc biệt là trong một bối cảnh nhất định.
The manner in which a person behaves, especially in a particular context.
The police conducted an investigation into the recent social media threats.
Cảnh sát đã tiến hành một cuộc điều tra về các mối đe dọa trên mạng xã hội gần đây.
They did not conduct an investigation after the community complaints.
Họ đã không tiến hành một cuộc điều tra sau các phàn nàn của cộng đồng.
Did the school conduct an investigation regarding the bullying incidents?
Trường học có tiến hành một cuộc điều tra về các vụ bắt nạt không?
Cách mà một điều gì đó được thực hiện, đặc biệt là liên quan đến hoạt động của một doanh nghiệp hoặc tổ chức.
The way that something is done, especially in relation to the operation of a business or organization.
The police conducted an investigation into the recent social media scandal.
Cảnh sát đã tiến hành một cuộc điều tra về vụ bê bối truyền thông xã hội gần đây.
They did not conduct an investigation after the community complaints.
Họ đã không tiến hành điều tra sau các khiếu nại của cộng đồng.
Did the city conduct an investigation on the homelessness issue?
Thành phố có tiến hành điều tra về vấn đề vô gia cư không?
"Cconduct an investigation" là cụm động từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học hoặc điều tra. Cụm từ này chỉ hành động tiến hành thu thập, phân tích và đánh giá thông tin nhằm làm sáng tỏ một vấn đề hoặc hiện tượng nào đó. Trên thực tế, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, cả hai đều sử dụng 'conduct an investigation' mà không có sự biến đổi trong nghĩa hay cách viết.