Bản dịch của từ Conduct an investigation trong tiếng Việt
Conduct an investigation

Conduct an investigation(Verb)
Tổ chức và tiến hành một hoạt động hoặc quá trình nhất định.
To organize and carry out a particular activity or process.
Tiến hành một cuộc điều tra chính thức
To conduct a formal investigation
Conduct an investigation(Noun)
Cách mà một người cư xử, đặc biệt là trong một bối cảnh nhất định.
The manner in which a person behaves, especially in a particular context.
Cách mà một điều gì đó được thực hiện, đặc biệt là liên quan đến hoạt động của một doanh nghiệp hoặc tổ chức.
The way that something is done, especially in relation to the operation of a business or organization.
Cách thức một người cư xử, đặc biệt là trong một bối cảnh cụ thể
The manner in which a person behaves especially in a particular context
Một cuộc điều tra hoặc thẩm vấn
An investigation or inquiry
Hành động tiến hành; cách thức mà một cái gì đó được tổ chức hoặc quản lý
The act of conducting the way in which something is organized or managed
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Cconduct an investigation" là cụm động từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học hoặc điều tra. Cụm từ này chỉ hành động tiến hành thu thập, phân tích và đánh giá thông tin nhằm làm sáng tỏ một vấn đề hoặc hiện tượng nào đó. Trên thực tế, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, cả hai đều sử dụng 'conduct an investigation' mà không có sự biến đổi trong nghĩa hay cách viết.
"Cconduct an investigation" là cụm động từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học hoặc điều tra. Cụm từ này chỉ hành động tiến hành thu thập, phân tích và đánh giá thông tin nhằm làm sáng tỏ một vấn đề hoặc hiện tượng nào đó. Trên thực tế, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, cả hai đều sử dụng 'conduct an investigation' mà không có sự biến đổi trong nghĩa hay cách viết.
