Bản dịch của từ Cone-shaped trong tiếng Việt

Cone-shaped

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cone-shaped (Adjective)

koʊn ʃeɪpt
koʊn ʃeɪpt
01

Có hình dạng hình nón.

Having the shape of a cone.

Ví dụ

The cone-shaped hats were popular during the festival in 2022.

Những chiếc mũ hình chóp rất phổ biến trong lễ hội năm 2022.

The artist did not create any cone-shaped sculptures last year.

Nghệ sĩ không tạo ra bất kỳ tác phẩm điêu khắc hình chóp nào năm ngoái.

Are cone-shaped decorations common at social events in your city?

Có phải những đồ trang trí hình chóp thường thấy trong các sự kiện xã hội ở thành phố bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cone-shaped/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cone-shaped

Không có idiom phù hợp