Bản dịch của từ Cone-shaped trong tiếng Việt
Cone-shaped

Cone-shaped (Adjective)
Có hình dạng hình nón.
Having the shape of a cone.
The cone-shaped hats were popular during the festival in 2022.
Những chiếc mũ hình chóp rất phổ biến trong lễ hội năm 2022.
The artist did not create any cone-shaped sculptures last year.
Nghệ sĩ không tạo ra bất kỳ tác phẩm điêu khắc hình chóp nào năm ngoái.
Are cone-shaped decorations common at social events in your city?
Có phải những đồ trang trí hình chóp thường thấy trong các sự kiện xã hội ở thành phố bạn không?
Họ từ
Từ "cone-shaped" có nghĩa là có hình dạng giống như hình nón, thường được dùng để mô tả các đối tượng hoặc cấu trúc có hình nón trong cả khoa học và nghệ thuật. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm, nơi người Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn. "Cone-shaped" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như hình học, thiên văn học và thiết kế.
Từ "cone-shaped" xuất phát từ gốc Latin "conus", có nghĩa là "hình nón". Gốc từ này được chuyển biến từ tiếng Hy Lạp "konos", cũng chỉ hình dạng tương tự. Trong lịch sử, khái niệm này thường được sử dụng trong các ngành như hình học và nghệ thuật để mô tả các hình dạng có dạng nón, thường liên quan đến sự đối xứng và cấu trúc. Ngày nay, "cone-shaped" được dùng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực để chỉ các đối tượng có hình dáng tương tự, thể hiện tính chức năng và đặc trưng trong thiết kế và vật lý.
Từ "cone-shaped" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi từ vựng thường liên quan đến các tình huống hằng ngày. Ngược lại, trong phần Đọc và Viết, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật khi mô tả hình dạng và đặc điểm của đối tượng. Thông thường, từ này được dùng trong các lĩnh vực như vật lý, kiến trúc, và thiết kế, khi diễn tả cấu trúc hoặc hình dạng của các vật thể cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp