Bản dịch của từ Coneflower trong tiếng Việt
Coneflower

Coneflower (Noun)
The coneflower is popular in community gardens across the United States.
Hoa nón rất phổ biến trong các khu vườn cộng đồng ở Hoa Kỳ.
Many people do not know about the benefits of the coneflower.
Nhiều người không biết về lợi ích của hoa nón.
Is the coneflower native to North America or elsewhere?
Hoa nón có nguồn gốc từ Bắc Mỹ hay nơi khác?
"Coneflower" (tên khoa học: Echinacea) là một loài cây thuộc họ Cúc, nổi bật với đặc trưng hoa hình chóp, thường được sử dụng trong y học dân gian nhờ khả năng tăng cường miễn dịch. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được dùng phổ biến trong lĩnh vực làm vườn và y học, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "coneflower" tương tự nhưng thường ít gặp hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở mức độ phổ biến và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "coneflower" (hoa hình nón) có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "cone" (hình nón) và "flower" (hoa). Từ "cone" xuất phát từ tiếng Latinh "conus", có nghĩa là hình nón, trong khi "flower" bắt nguồn từ tiếng Latinh "flor", có nghĩa là hoa. Coneflower thường được sử dụng để chỉ các loài thực vật thuộc chi Echinacea, nổi bật với hình dạng hoa nón đặc trưng. Sự kết hợp giữa hai phần này phản ánh đặc điểm hình dáng cụ thể của hoa, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của các loài này trong y học và thực vật cảnh.
Từ "coneflower" (hoa chóp) xuất hiện khá hạn chế trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể nói về thực vật hoặc môi trường. Tuy nhiên, trong Listening và Reading, từ này có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh nghiên cứu sinh thái hoặc thảo luận về thực vật học. Ngoài ra, "coneflower" thường xuất hiện trong các tài liệu về làm vườn, sinh học và y học thảo dược, nơi nó được nhắc đến như một loài cây có giá trị trong điều trị và làm đẹp.