Bản dịch của từ Confabulate trong tiếng Việt
Confabulate

Confabulate (Verb)
Để trò chuyện hoặc nói chuyện không chính thức.
To chat or talk informally.
They often confabulate about their favorite movies during lunch breaks.
Họ thường trò chuyện về những bộ phim yêu thích trong giờ nghỉ trưa.
She does not confabulate with strangers at social events.
Cô ấy không trò chuyện với người lạ tại các sự kiện xã hội.
Do you confabulate with friends about travel plans often?
Bạn có thường trò chuyện với bạn bè về kế hoạch du lịch không?
Họ từ
Từ "confabulate" có nghĩa là nhấn mạnh việc trò chuyện hoặc thảo luận một cách thân mật. Trong lĩnh vực tâm lý học, thuật ngữ này còn đề cập đến hành vi nhớ lại các sự kiện không có thật hoặc thêm thắt chi tiết và bối cảnh vào những ký ức có thật, thường xảy ra ở những người có rối loạn trí nhớ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng trong ngữ cảnh tâm lý, một số người ở Anh có thể sử dụng "confabulation" để chỉ rõ hơn về hiện tượng này.
Từ "confabulate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "confabulatus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "confabulare", có nghĩa là "nói chuyện". Trong bối cảnh tâm lý học, "confabulate" chỉ việc sản sinh ra những kỷ niệm sai lệch mà người nói tin là thật, thường do sự thiếu hụt thông tin. Sự phát triển nghĩa này phản ánh sự giao thoa giữa giao tiếp và tính chính xác của ký ức, cho thấy cách chúng ta tạo dựng câu chuyện để lấp đầy khoảng trống thông tin.
Từ "confabulate" xuất hiện không phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Đọc và Viết, nhưng có thể thấy trong phần Nói khi thảo luận về tâm lý học hoặc rối loạn trí nhớ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả việc tham gia vào cuộc trò chuyện một cách thân mật hoặc việc tạo ra ký ức giả một cách vô ý. Do đó, nó thường gặp trong các nghiên cứu tâm lý hoặc các bài viết chuyên ngành liên quan đến hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp