Bản dịch của từ Confederated trong tiếng Việt

Confederated

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Confederated (Adjective)

kənfˈɛdɚˌeɪtɨd
kənfˈɛdɚˌeɪtɨd
01

Thống nhất trong một liên minh, liên minh hoặc âm mưu.

United in a league alliance or conspiracy.

Ví dụ

The confederated groups organized a rally for social justice in 2022.

Các nhóm liên hiệp đã tổ chức một cuộc biểu tình vì công bằng xã hội vào năm 2022.

The confederated organizations did not agree on the protest's location.

Các tổ chức liên hiệp không đồng ý về địa điểm của cuộc biểu tình.

Are the confederated communities working together for better social policies?

Các cộng đồng liên hiệp có đang hợp tác để cải thiện chính sách xã hội không?

Confederated (Verb)

kənfˈɛdɚˌeɪtɨd
kənfˈɛdɚˌeɪtɨd
01

Đưa (quốc gia hoặc nhóm) vào một liên minh.

Bring states or groups into an alliance.

Ví dụ

The states confederated to form a stronger social support network.

Các bang liên kết để tạo thành một mạng lưới hỗ trợ xã hội mạnh mẽ.

They did not confederate with other groups for the event.

Họ đã không liên kết với các nhóm khác cho sự kiện.

Did the communities confederate to address social issues effectively?

Các cộng đồng có liên kết để giải quyết các vấn đề xã hội hiệu quả không?

Dạng động từ của Confederated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Confederate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Confederated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Confederated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Confederates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Confederating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Confederated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Confederated

Không có idiom phù hợp