Bản dịch của từ Confederated trong tiếng Việt
Confederated

Confederated (Adjective)
Thống nhất trong một liên minh, liên minh hoặc âm mưu.
United in a league alliance or conspiracy.
The confederated groups organized a rally for social justice in 2022.
Các nhóm liên hiệp đã tổ chức một cuộc biểu tình vì công bằng xã hội vào năm 2022.
The confederated organizations did not agree on the protest's location.
Các tổ chức liên hiệp không đồng ý về địa điểm của cuộc biểu tình.
Are the confederated communities working together for better social policies?
Các cộng đồng liên hiệp có đang hợp tác để cải thiện chính sách xã hội không?
Confederated (Verb)
The states confederated to form a stronger social support network.
Các bang liên kết để tạo thành một mạng lưới hỗ trợ xã hội mạnh mẽ.
They did not confederate with other groups for the event.
Họ đã không liên kết với các nhóm khác cho sự kiện.
Did the communities confederate to address social issues effectively?
Các cộng đồng có liên kết để giải quyết các vấn đề xã hội hiệu quả không?
Dạng động từ của Confederated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Confederate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Confederated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Confederated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Confederates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Confederating |
Họ từ
Từ "confederated" là tính từ chỉ sự liên kết hoặc hợp tác giữa các cá nhân, nhóm hoặc quốc gia để hình thành một liên minh. Trong tiếng Anh, "confederated" thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và lịch sử để mô tả các quốc gia hoặc tiểu bang tham gia vào một liên bang. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, cả hai đều tuân thủ cùng một hình thức, nghĩa và cách sử dụng trong văn cảnh chính trị.
Từ "confederated" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "confoederare", trong đó "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "foedus" có nghĩa là "hiệp ước". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong các tài liệu pháp lý và chính trị để chỉ tình trạng liên minh giữa các thực thể độc lập. Ngày nay, "confederated" chỉ trạng thái liên minh, thường trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội, cho thấy sự hợp tác và liên kết giữa các nhóm hoặc quốc gia.
Từ "confederated" ít xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mà ngôn ngữ thường được sử dụng đơn giản và trực tiếp hơn. Trong phần Reading và Listening, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về lịch sử hoặc các tổ chức chính trị. Thường được sử dụng để chỉ các quốc gia hoặc nhóm cá nhân hợp tác với nhau dưới một chính quyền chung, từ này có thể liên quan đến các thảo luận về liên minh, hiệp định hoặc các vấn đề chính trị đa quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp