Bản dịch của từ Conference center trong tiếng Việt

Conference center

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conference center (Noun)

kˈɑnfɚəns sˈɛntɚ
kˈɑnfɚəns sˈɛntɚ
01

Một cơ sở được sử dụng để tổ chức hội nghị, cuộc họp và các buổi tụ họp khác.

A facility used for holding conferences, meetings, and other gatherings.

Ví dụ

The conference center hosted the annual social event for local businesses.

Trung tâm hội nghị đã tổ chức sự kiện xã hội hàng năm cho doanh nghiệp địa phương.

The conference center does not allow outside food during events.

Trung tâm hội nghị không cho phép mang đồ ăn bên ngoài trong sự kiện.

Is the conference center available for community gatherings next month?

Trung tâm hội nghị có sẵn cho các buổi tụ họp cộng đồng tháng tới không?

02

Một địa điểm được trang bị các phòng và công nghệ để trình bày thông tin và tổ chức thảo luận.

A place equipped with rooms and technology for presenting information and hosting discussions.

Ví dụ

The conference center hosted the social event for 200 attendees last Saturday.

Trung tâm hội nghị đã tổ chức sự kiện xã hội cho 200 người tham dự vào thứ Bảy vừa qua.

The conference center does not provide food for social gatherings.

Trung tâm hội nghị không cung cấp thực phẩm cho các buổi gặp gỡ xã hội.

Is the conference center available for social events next month?

Trung tâm hội nghị có sẵn cho các sự kiện xã hội vào tháng tới không?

03

Một địa điểm cho các sự kiện kinh doanh hoặc giáo dục thường bao gồm các tiện nghi như dịch vụ ăn uống và hỗ trợ âm thanh hình ảnh.

A venue for business or educational events that typically includes amenities like catering and audiovisual support.

Ví dụ

The conference center hosted the social event for 200 attendees last week.

Trung tâm hội nghị đã tổ chức sự kiện xã hội cho 200 người tham dự tuần trước.

The conference center does not provide free Wi-Fi for social gatherings.

Trung tâm hội nghị không cung cấp Wi-Fi miễn phí cho các buổi gặp gỡ xã hội.

Is the conference center available for our social event next month?

Trung tâm hội nghị có sẵn cho sự kiện xã hội của chúng ta tháng tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conference center/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conference center

Không có idiom phù hợp