Bản dịch của từ Conferred trong tiếng Việt
Conferred

Conferred (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của trao tặng.
Simple past and past participle of confer.
The university conferred degrees on over 500 students last year.
Trường đại học trao bằng cho hơn 500 sinh viên năm ngoái.
She did not feel proud after being conferred the prestigious award.
Cô ấy không cảm thấy tự hào sau khi được trao giải danh giá.
Was the title of 'Professor Emeritus' conferred upon Dr. Smith?
Liệu tiến sĩ Smith có được trao danh hiệu 'Giáo sư danh dự' không?
The committee conferred the award to Emily for her outstanding achievement.
Ủy ban đã trao giải thưởng cho Emily vì thành tích xuất sắc của cô.
The organization did not confer the scholarship to any applicant this year.
Tổ chức không trao học bổng cho bất kỳ ứng viên nào trong năm nay.
Dạng động từ của Conferred (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Confer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Conferred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Conferred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Confers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conferring |
Họ từ
Từ "conferred" là quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "confer", có nghĩa là trao tặng, phong tặng hoặc bàn bạc, thảo luận. Trong tiếng Anh, "conferred" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức, như trong các buổi lễ trao bằng cấp hoặc danh hiệu. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay hình thức viết, nhưng hãy cẩn thận với ngữ cảnh sử dụng để tránh hiểu nhầm.
Từ "conferred" có nguồn gốc từ tiếng Latin "conferre", trong đó "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "ferre" có nghĩa là "mang" hoặc "đem". Lịch sử từ này bắt đầu từ thời La Mã cổ đại, khi nó được dùng để diễn tả hành động mang lại hoặc trao tặng quyền lực, danh hiệu. Ngày nay, "conferred" được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ việc trao tặng hoặc cấp cho một cái gì đó, đặc biệt là trong lĩnh vực giáo dục và danh hiệu.
Từ "conferred" thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật, đặc biệt là trong bài viết và bài nói của kỳ thi IELTS. Trong phần Đọc, từ này có thể liên quan đến các nghiên cứu hoặc những trường hợp mà quyền lợi hoặc danh hiệu được trao. Trong phần Viết, thí sinh có thể sử dụng "conferred" để diễn đạt ý nghĩa trao hoặc thừa nhận một điều gì đó chính thức. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong các văn bản pháp lý và các chuyến thăm khoa học, nơi quyền lực hoặc kiến thức được phân chia chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



