Bản dịch của từ Confide in trong tiếng Việt
Confide in

Confide in (Verb)
I confide in my best friend about my social anxieties.
Tôi tâm sự với bạn thân về nỗi lo âu xã hội của mình.
She does not confide in her coworkers about her personal life.
Cô ấy không tâm sự với đồng nghiệp về cuộc sống cá nhân của mình.
Do you confide in anyone about your relationship problems?
Bạn có tâm sự với ai về vấn đề trong mối quan hệ của mình không?
Confide in (Phrase)
Tin tưởng ai đó với thông tin cá nhân.
To trust someone with personal information.
I confide in my best friend, Sarah, about my personal issues.
Tôi tâm sự với bạn thân nhất, Sarah, về vấn đề cá nhân của mình.
He does not confide in anyone, keeping his feelings to himself.
Anh ấy không tâm sự với ai, giữ cảm xúc cho riêng mình.
Do you confide in your family about your social challenges?
Bạn có tâm sự với gia đình về những khó khăn xã hội của mình không?
Cụm từ "confide in" có nghĩa là chia sẻ những suy nghĩ, cảm xúc hoặc bí mật với ai đó mà ta tin tưởng. Cách sử dụng cụm này cho thấy mức độ tin cậy và tính riêng tư trong mối quan hệ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa hay cách viết, tuy nhiên, trong ngữ điệu, cách phát âm có thể khác nhau, tạo ra âm sắc khác biệt trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "confide in" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "confidere", hình thành từ tiền tố "con-" (cùng nhau) và động từ "fidere" (tin tưởng). Vào thế kỷ 15, từ này bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh, mang nghĩa là đặt niềm tin vào ai đó. Trong bối cảnh hiện tại, "confide in" thể hiện hành động chia sẻ những suy nghĩ và cảm xúc riêng tư với người mà mình tin tưởng, thể hiện một mối quan hệ thân thiết và sự tin cậy cá nhân.
Từ "confide in" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi mà thí sinh thể hiện kỹ năng giao tiếp cá nhân và nêu quan điểm. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng khi một người chia sẻ bí mật hoặc tâm tư với một người bạn đáng tin cậy. Điều này thể hiện sự thiết lập mối quan hệ thân thiết và niềm tin giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



