Bản dịch của từ Confined trong tiếng Việt
Confined

Confined (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của giới hạn.
Simple past and past participle of confine.
Many people were confined during the COVID-19 lockdown in 2020.
Nhiều người đã bị giam giữ trong thời gian phong tỏa COVID-19 năm 2020.
They were not confined to their homes during the summer festival.
Họ không bị giam giữ trong nhà trong lễ hội mùa hè.
Were the students confined during the social distancing measures last year?
Có phải sinh viên đã bị giam giữ trong các biện pháp giãn cách xã hội năm ngoái không?
Dạng động từ của Confined (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Confine |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Confined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Confined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Confines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Confining |
Họ từ
Từ "confined" có nghĩa là bị giới hạn hoặc hạn chế trong một không gian hoặc tình huống nhất định. Trong ngữ cảnh y học, "confined" thường chỉ về tình trạng bệnh tật hoặc chấn thương khiến một người không thể di chuyển tự do. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong phát âm hay hình thức viết, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "confined" có thể gợi nhắc đến khái niệm giam giữ hoặc hạn chế hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "confined" có nguồn gốc từ tiếng Latin "confinare", trong đó "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "finis" nghĩa là "ranh giới" hoặc "cuối". Lịch sử từ này phản ánh khái niệm giới hạn hoặc bị giam giữ trong một không gian nhất định. Trong ngữ cảnh hiện tại, "confined" diễn tả trạng thái bị hạn chế về không gian hoặc tự do, phản ánh rõ ràng ý nghĩa nguồn gốc của nó liên quan đến việc tạo ra một không gian khép kín.
Từ "confined" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, khi thảo luận về chủ đề không gian hạn chế hoặc tình trạng bị giới hạn. Trong bối cảnh cụ thể, từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống như không gian sống chật hẹp, sự hạn chế về quyền tự do, hoặc tình trạng khép kín trong tâm lý. "Confined" còn thấy trong các lĩnh vực nghiên cứu như tâm lý học và sinh học, nơi các điều kiện hạn chế ảnh hưởng đến hành vi và sự phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



