Bản dịch của từ Conflate trong tiếng Việt
Conflate

Conflate (Verb)
Kết hợp (hai hoặc nhiều bộ thông tin, văn bản, ý tưởng, v.v.) thành một.
Combine two or more sets of information texts ideas etc into one.
The article conflates data from various surveys to provide insights.
Bài báo kết hợp dữ liệu từ các cuộc khảo sát khác nhau để cung cấp thông tin.
The research study conflated findings from different sources for analysis.
Nghiên cứu hợp nhất các kết quả từ các nguồn khác nhau để phân tích.
The report conflated statistics and case studies to support arguments.
Báo cáo kết hợp số liệu thống kê và các trường hợp để ủng hộ lập luận.
Dạng động từ của Conflate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Conflate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Conflated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Conflated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Conflates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conflating |
Họ từ
Từ "conflate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "conflatus", nghĩa là kết hợp hoặc hòa trộn. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, từ này được sử dụng để diễn tả hành động kết hợp hai hoặc nhiều yếu tố khác nhau thành một thực thể duy nhất, thường dẫn đến sự nhầm lẫn hoặc hiểu sai. Từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, việc "conflate" có thể mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự không chính xác trong việc hiểu hoặc diễn giải thông tin.
Từ "conflate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "conflāre", nghĩa là "thổi vào", từ "com-" (cùng nhau) và "flāre" (thổi). Ban đầu, thuật ngữ này liên quan đến hành động kết hợp các yếu tố khác nhau. Trong ngữ cảnh hiện đại, "conflate" được sử dụng để chỉ việc kết hợp hay nhầm lẫn hai hoặc nhiều ý tưởng, khái niệm, dẫn đến sự hiểu lầm. Sự biến đổi ý nghĩa này phản ánh tính chất phức tạp của ngôn ngữ và ý niệm.
Từ "conflate" được sử dụng tương đối hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về các khái niệm phức tạp hoặc nghiên cứu, nhưng không phổ biến. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được dùng để chỉ sự kết hợp hoặc nhầm lẫn giữa hai hoặc nhiều ý tưởng hoặc khái niệm khác nhau. Trong các lĩnh vực khác, "conflate" thường xuất hiện trong các bài viết học thuật, phê bình văn học, và thảo luận chính trị, nhằm nhấn mạnh sự cần thiết phải phân biệt rõ ràng các khái niệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp