Bản dịch của từ Conflate trong tiếng Việt

Conflate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conflate (Verb)

kˈɑnfleit
kn̩flˈeit
01

Kết hợp (hai hoặc nhiều bộ thông tin, văn bản, ý tưởng, v.v.) thành một.

Combine two or more sets of information texts ideas etc into one.

Ví dụ

The article conflates data from various surveys to provide insights.

Bài báo kết hợp dữ liệu từ các cuộc khảo sát khác nhau để cung cấp thông tin.

The research study conflated findings from different sources for analysis.

Nghiên cứu hợp nhất các kết quả từ các nguồn khác nhau để phân tích.

The report conflated statistics and case studies to support arguments.

Báo cáo kết hợp số liệu thống kê và các trường hợp để ủng hộ lập luận.

Dạng động từ của Conflate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Conflate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Conflated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Conflated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Conflates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Conflating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conflate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conflate

Không có idiom phù hợp