Bản dịch của từ Conflict resolution trong tiếng Việt
Conflict resolution
Conflict resolution (Noun)
Conflict resolution helps communities solve disputes peacefully and effectively.
Giải quyết xung đột giúp cộng đồng giải quyết tranh chấp một cách hòa bình.
Conflict resolution does not always lead to a satisfactory outcome for everyone.
Giải quyết xung đột không phải lúc nào cũng dẫn đến kết quả hài lòng cho mọi người.
What methods are used in conflict resolution during community meetings?
Những phương pháp nào được sử dụng trong giải quyết xung đột tại các cuộc họp cộng đồng?
Conflict resolution is essential for maintaining peace in communities like Ferguson.
Giải quyết xung đột là cần thiết để duy trì hòa bình ở Ferguson.
Many people do not understand the importance of conflict resolution strategies.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của các chiến lược giải quyết xung đột.
What are the best practices for effective conflict resolution in social settings?
Các phương pháp tốt nhất để giải quyết xung đột hiệu quả trong xã hội là gì?
Kết quả của một cuộc thương lượng hoặc đối thoại dẫn đến một thỏa thuận hoặc hiểu biết.
The outcome of a negotiation or dialogue that leads to an agreement or understanding.
Conflict resolution helped the community agree on the new park rules.
Giải quyết xung đột đã giúp cộng đồng đồng ý về quy định công viên mới.
The conflict resolution did not satisfy all the residents' concerns.
Giải quyết xung đột không làm hài lòng tất cả các mối quan tâm của cư dân.
How effective is conflict resolution in improving neighborhood relations?
Giải quyết xung đột có hiệu quả trong việc cải thiện quan hệ hàng xóm không?
Giải quyết xung đột (conflict resolution) là quá trình tìm ra giải pháp cho các sự bất đồng, tranh chấp giữa các bên liên quan. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quản lý, tâm lý học và quan hệ quốc tế. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt về cách thức áp dụng trong các bối cảnh văn hóa khác nhau, như trong việc ưu tiên giải pháp hòa bình hay đối kháng.