Bản dịch của từ Conflict resolution trong tiếng Việt

Conflict resolution

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conflict resolution (Noun)

kˈɑnflɨkt ɹˌɛzəlˈuʃən
kˈɑnflɨkt ɹˌɛzəlˈuʃən
01

Quá trình giải quyết một tranh chấp hoặc xung đột.

The process of resolving a dispute or a conflict.

Ví dụ

Conflict resolution helps communities solve disputes peacefully and effectively.

Giải quyết xung đột giúp cộng đồng giải quyết tranh chấp một cách hòa bình.

Conflict resolution does not always lead to a satisfactory outcome for everyone.

Giải quyết xung đột không phải lúc nào cũng dẫn đến kết quả hài lòng cho mọi người.

What methods are used in conflict resolution during community meetings?

Những phương pháp nào được sử dụng trong giải quyết xung đột tại các cuộc họp cộng đồng?

02

Một phương pháp hoặc chiến lược để giải quyết sự khác biệt hoặc xung đột giữa các bên.

A method or strategy for resolving differences or conflicts among parties.

Ví dụ

Conflict resolution is essential for maintaining peace in communities like Ferguson.

Giải quyết xung đột là cần thiết để duy trì hòa bình ở Ferguson.

Many people do not understand the importance of conflict resolution strategies.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của các chiến lược giải quyết xung đột.

What are the best practices for effective conflict resolution in social settings?

Các phương pháp tốt nhất để giải quyết xung đột hiệu quả trong xã hội là gì?

03

Kết quả của một cuộc thương lượng hoặc đối thoại dẫn đến một thỏa thuận hoặc hiểu biết.

The outcome of a negotiation or dialogue that leads to an agreement or understanding.

Ví dụ

Conflict resolution helped the community agree on the new park rules.

Giải quyết xung đột đã giúp cộng đồng đồng ý về quy định công viên mới.

The conflict resolution did not satisfy all the residents' concerns.

Giải quyết xung đột không làm hài lòng tất cả các mối quan tâm của cư dân.

How effective is conflict resolution in improving neighborhood relations?

Giải quyết xung đột có hiệu quả trong việc cải thiện quan hệ hàng xóm không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Conflict resolution cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conflict resolution

Không có idiom phù hợp