Bản dịch của từ Conflict theory trong tiếng Việt
Conflict theory

Conflict theory (Noun)
Conflict theory explains the struggles between rich and poor in society.
Lý thuyết xung đột giải thích những cuộc đấu tranh giữa người giàu và nghèo trong xã hội.
Conflict theory does not ignore cooperation among social groups and communities.
Lý thuyết xung đột không bỏ qua sự hợp tác giữa các nhóm xã hội và cộng đồng.
Does conflict theory apply to modern issues like racial inequality today?
Lý thuyết xung đột có áp dụng cho các vấn đề hiện đại như bất bình đẳng chủng tộc không?
Conflict theory explains power struggles in society, like the 2020 protests.
Lý thuyết xung đột giải thích cuộc đấu tranh quyền lực trong xã hội, như các cuộc biểu tình năm 2020.
Conflict theory does not ignore cooperation; it highlights power dynamics.
Lý thuyết xung đột không bỏ qua sự hợp tác; nó nhấn mạnh động lực quyền lực.
Does conflict theory apply to the 2023 labor strikes in America?
Lý thuyết xung đột có áp dụng cho các cuộc đình công năm 2023 ở Mỹ không?
Một cách tiếp cận đến xã hội học tập trung vào sự phân chia giữa các nhóm thống trị và nhóm phụ thuộc.
An approach to sociology that focuses on the dichotomy between dominant and subordinate groups.
Conflict theory explains the struggles between rich and poor in society.
Lý thuyết xung đột giải thích những cuộc đấu tranh giữa người giàu và người nghèo trong xã hội.
Many students do not understand conflict theory's relevance to social issues.
Nhiều sinh viên không hiểu sự liên quan của lý thuyết xung đột đến các vấn đề xã hội.
Does conflict theory apply to the current debates on wealth inequality?
Lý thuyết xung đột có áp dụng cho các cuộc tranh luận hiện tại về bất bình đẳng tài sản không?