Bản dịch của từ Confluent trong tiếng Việt

Confluent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Confluent (Adjective)

kɑnflˈunt
kˈɑnflunt
01

Chảy cùng nhau hoặc hợp nhất.

Flowing together or merging.

Ví dụ

The two rivers are confluent in that region.

Hai con sông hợp nhau ở khu vực đó.

The confluent cultures created a unique community.

Các nền văn hóa hợp nhau tạo nên một cộng đồng độc đáo.

The school promotes confluent learning experiences for students.

Trường tạo điều kiện cho trải nghiệm học tập hợp nhau cho học sinh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/confluent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Confluent

Không có idiom phù hợp