Bản dịch của từ Confluent trong tiếng Việt
Confluent

Confluent (Adjective)
The two rivers are confluent in that region.
Hai con sông hợp nhau ở khu vực đó.
The confluent cultures created a unique community.
Các nền văn hóa hợp nhau tạo nên một cộng đồng độc đáo.
The school promotes confluent learning experiences for students.
Trường tạo điều kiện cho trải nghiệm học tập hợp nhau cho học sinh.
Họ từ
Từ "confluent" xuất phát từ tiếng Latin "confluens", có nghĩa là hòa hợp hoặc hợp nhất. Trong tiếng Anh, tính từ này thường được sử dụng để mô tả các yếu tố chảy vào nhau, như trong địa lý khi các dòng sông gặp nhau. Trong tiếng Anh British và American, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhưng ý nghĩa tổng thể vẫn giữ nguyên. Từ này cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả sự kết hợp của các tổn thương trên da, cho thấy tính chất hòa trộn.
Từ "confluent" xuất phát từ tiếng Latinh "confluens", với gốc từ "con-" (cùng nhau) và "fluere" (chảy). Thuật ngữ này ban đầu mô tả sự kết hợp của các dòng nước hoặc yếu tố khác nhau. Trong ngữ cảnh hiện đại, "confluent" thường được sử dụng để chỉ các hiện tượng hay yếu tố giao thoa, phản ánh ý nghĩa của sự kết hợp hay giao thoa giữa các thành phần trong một hệ thống, như trong y học, khi miêu tả các tổn thương da liên kết lại.
Từ "confluent" được sử dụng với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong bối cảnh mô tả mối quan hệ hay sự kết hợp. Trong các lĩnh vực như y học, địa lý và khí tượng, "confluent" thường chỉ sự kết hợp hoặc giao thoa của các yếu tố khác nhau, như dòng nước, tế bào, hoặc hiện tượng khí hậu. Sự sử dụng này nhằm nhấn mạnh tính đa diện và sự tương tác trong các hệ thống phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp