Bản dịch của từ Conform to trong tiếng Việt
Conform to

Conform to (Phrase)
It is important to conform to social norms in different cultures.
Quan trọng là tuân thủ các chuẩn mực xã hội trong các văn hóa khác nhau.
She always tries to conform to the rules of social etiquette.
Cô ấy luôn cố gắng tuân theo các quy tắc về phép lịch sự xã hội.
Students are expected to conform to the school's dress code.
Học sinh được kỳ vọng tuân thủ quy định về trang phục của trường.
Cụm từ "conform to" được sử dụng để chỉ hành động tuân thủ, phù hợp hoặc thích nghi với quy định, tiêu chuẩn hoặc mong đợi nào đó. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cụm từ này có cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, trong ngữ điệu nói, người nói tiếng Anh Anh có thể phát âm rõ ràng hơn và kéo dài âm cuối hơn so với người nói tiếng Anh Mỹ, nơi giọng nói thường ngắn gọn và ít nhấn mạnh hơn.
Từ "conform" xuất phát từ gốc Latin "conformare", trong đó "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "formare" có nghĩa là "hình thành". Ban đầu, từ này ám chỉ việc tạo ra hoặc hình thành cùng một hình thức hoặc cấu trúc. Qua thời gian, nghĩa của “conform” đã mở rộng để chỉ hành động tuân thủ hoặc làm theo những quy tắc, chuẩn mực xã hội hay quy định. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa việc hình thành cá nhân và sự hòa hợp với tập thể.
Cụm động từ "conform to" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong lĩnh vực Writing và Speaking, nơi người học thường phải diễn đạt sự tuân thủ hoặc sự phù hợp với tiêu chuẩn. Trong ngữ cảnh khác, "conform to" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như luật pháp, quy định xã hội và khoa học, nhấn mạnh sự cần thiết phải theo sát các quy tắc hoặc tiêu chuẩn đã được định ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

