Bản dịch của từ Conform to trong tiếng Việt

Conform to

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conform to (Phrase)

kənˈfɔrm.tu
kənˈfɔrm.tu
01

Hành động theo một quy tắc, một bộ tiêu chuẩn hoặc một chuẩn mực.

To act according to a rule a set of standard or a norm.

Ví dụ

It is important to conform to social norms in different cultures.

Quan trọng là tuân thủ các chuẩn mực xã hội trong các văn hóa khác nhau.

She always tries to conform to the rules of social etiquette.

Cô ấy luôn cố gắng tuân theo các quy tắc về phép lịch sự xã hội.

Students are expected to conform to the school's dress code.

Học sinh được kỳ vọng tuân thủ quy định về trang phục của trường.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conform to/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
[...] Opinions diverge on whether the youth core of society should to traditional customs [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
[...] Modern constructions are designed using updated engineering practices, to stringent regulations that prioritize the well-being of occupants [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023

Idiom with Conform to

Không có idiom phù hợp