Bản dịch của từ Conformism trong tiếng Việt
Conformism

Conformism (Noun)
Hành vi phù hợp với các chuẩn mực, thái độ, tập quán hiện hành của xã hội, v.v.
Behavior in accordance with prevailing social standards attitudes practices etc.
Conformism often limits individual expression in modern social movements.
Sự tuân thủ thường hạn chế sự biểu đạt cá nhân trong các phong trào xã hội hiện đại.
Conformism does not encourage creativity in youth culture today.
Sự tuân thủ không khuyến khích sự sáng tạo trong văn hóa thanh niên ngày nay.
Does conformism affect how people express their opinions in society?
Liệu sự tuân thủ có ảnh hưởng đến cách mọi người bày tỏ ý kiến trong xã hội không?
Conformism (Noun Uncountable)
Việc thực hành duy trì các cách truyền thống hoặc tuân thủ các chuẩn mực xã hội.
The practice of maintaining traditional ways or conforming to societal norms.
Conformism often limits creativity in modern social movements like Black Lives Matter.
Chủ nghĩa tuân thủ thường hạn chế sự sáng tạo trong các phong trào xã hội hiện đại như Black Lives Matter.
Conformism does not encourage individual expression in today's diverse society.
Chủ nghĩa tuân thủ không khuyến khích sự thể hiện cá nhân trong xã hội đa dạng ngày nay.
Does conformism affect how teenagers behave in school and with friends?
Chủ nghĩa tuân thủ có ảnh hưởng đến cách thanh thiếu niên cư xử ở trường và với bạn bè không?
Họ từ
Tính conformism, hay còn gọi là chủ nghĩa tuân theo, là một khái niệm xã hội mô tả xu hướng của các cá nhân tuân thủ các chuẩn mực và quy tắc của nhóm. Tính conformism có thể xuất hiện trong nhiều lĩnh vực, từ văn hóa đến chính trị, và thường gây ảnh hưởng đến hành vi và tư duy của con người. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu khi phát âm.
Từ "conformism" xuất phát từ tiếng Latinh "conformare", có nghĩa là "định hình" hoặc "hình thành giống nhau". Gốc từ này bao gồm tiền tố "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "formare", có nghĩa là "hình thành". Trong lịch sử, "conformism" được sử dụng để chỉ sự tuân thủ các quy chuẩn xã hội và quy tắc, phản ánh sự tránh né các tư tưởng hoặc hành động cá nhân. Ý nghĩa hiện tại của từ liên quan chặt chẽ đến việc chấp nhận hoặc áp dụng những niềm tin và phong cách sống phổ biến mà không đặt ra câu hỏi hay phê phán.
Từ "conformism" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người thí sinh có thể thảo luận về các khái niệm xã hội và hành vi con người. Trong phần Reading, từ này thường liên quan đến các bài viết về tâm lý học hoặc triết lý xã hội. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh học thuật, nghiên cứu về sự tuân thủ quy tắc và giá trị xã hội, như trong các tác phẩm triết học, tâm lý học hoặc nghiên cứu xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

