Bản dịch của từ Confronts issues trong tiếng Việt
Confronts issues

Confronts issues (Verb)
The community confronts issues like poverty and unemployment every day.
Cộng đồng đối mặt với các vấn đề như nghèo đói và thất nghiệp hàng ngày.
The city does not confront issues related to homelessness effectively.
Thành phố không đối mặt với các vấn đề liên quan đến người vô gia cư một cách hiệu quả.
What issues does the government confront regarding social inequality?
Chính phủ đối mặt với những vấn đề gì liên quan đến bất bình đẳng xã hội?
The community confronts issues like poverty during the annual town hall meeting.
Cộng đồng đối mặt với các vấn đề như nghèo đói trong cuộc họp thị trấn hàng năm.
The organization does not confronts issues regarding discrimination in the workplace.
Tổ chức không đối mặt với các vấn đề liên quan đến phân biệt trong nơi làm việc.
How does the school confronts issues of bullying among students effectively?
Trường học đối mặt với các vấn đề bắt nạt giữa học sinh như thế nào?
The community confronts issues like poverty and unemployment every year.
Cộng đồng đối mặt với các vấn đề như nghèo đói và thất nghiệp hàng năm.
The council does not confront issues related to housing effectively.
Hội đồng không đối mặt với các vấn đề liên quan đến nhà ở một cách hiệu quả.
How does the government confront issues of social inequality?
Chính phủ đối mặt với các vấn đề bất bình đẳng xã hội như thế nào?
"Các vấn đề đối diện" là cụm từ có nghĩa là đối mặt hoặc giải quyết những khó khăn, thách thức. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự quyết tâm và tính chủ động trong việc xử lý vấn đề. Về hình thức, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, khi người Anh có xu hướng nhấn mạnh âm "o" trong "confronts" rõ hơn, trong khi người Mỹ thường phát âm nhanh hơn và có thể biến đổi âm "t".