Bản dịch của từ Congeal trong tiếng Việt

Congeal

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Congeal (Verb)

kn̩dʒˈil
kn̩dʒˈil
01

Trở nên bán rắn, đặc biệt là khi làm mát.

Become semi-solid, especially on cooling.

Ví dụ

The tension in the room seemed to congeal as the argument escalated.

Sự căng thẳng trong phòng dường như đông cứng lại khi cuộc tranh cãi leo thang.

The misunderstanding between the two friends congealed into a long-lasting grudge.

Sự hiểu lầm giữa hai người bạn đông lại thành mối hận thù lâu dài.

Dạng động từ của Congeal (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Congeal

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Congealed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Congealed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Congeals

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Congealing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/congeal/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.