Bản dịch của từ Congeal trong tiếng Việt
Congeal

Congeal (Verb)
Trở nên bán rắn, đặc biệt là khi làm mát.
Become semi-solid, especially on cooling.
The tension in the room seemed to congeal as the argument escalated.
Sự căng thẳng trong phòng dường như đông cứng lại khi cuộc tranh cãi leo thang.
The misunderstanding between the two friends congealed into a long-lasting grudge.
Sự hiểu lầm giữa hai người bạn đông lại thành mối hận thù lâu dài.
The awkward silence congealed as nobody knew how to break it.
Sự im lặng khó xử đông cứng lại khi không ai biết cách phá vỡ nó.
Dạng động từ của Congeal (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Congeal |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Congealed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Congealed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Congeals |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Congealing |
Họ từ
Từ "congeal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "congelare", nghĩa là làm lạnh hoặc làm đặc lại. Trong tiếng Anh, "congeal" chỉ quá trình chuyển từ thể lỏng sang thể rắn thường do sự giảm nhiệt độ, chẳng hạn như mỡ hoặc gelatin. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "congeal" với cùng ý nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khác nhau, từ này cũng có thể chỉ sự kết tụ ý tưởng hoặc cảm xúc.
Từ "congeal" có nguồn gốc từ chữ Latin "congelare", bao gồm tiền tố "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và động từ "gelare" có nghĩa là "đông lại". Nguyên nghĩa của từ này liên quan đến quá trình làm đông hoặc cứng lại của chất lỏng. Qua thời gian, từ "congeal" đã phát triển để chỉ hành động làm cho một vật chất từ dạng lỏng chuyển sang dạng rắn, thường là do nhiệt độ giảm, phản ánh tính chất vật lý và hóa học của sự thay đổi trạng thái.
Từ "congeal" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường chỉ xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học hoặc ẩm thực. Trong ngữ cảnh hàng ngày, nó được sử dụng để chỉ quá trình đông lại của chất lỏng, chẳng hạn như mỡ động vật hay nước, khi nhiệt độ giảm. "Congeal" có thể mang ý nghĩa biểu tượng khi miêu tả sự đình trệ trong cảm xúc hoặc ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp